Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cáo giác

Dénoncer; mettre en cause
Cáo giác một tổ chức phản động
dénoncer une organisation réactionnaire

Xem thêm các từ khác

  • Cáo hưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite
  • Cáo hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions
  • Cáo lui

    Demander à se retirer; prendre congé
  • Cáo lão

    Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse
  • Cáo lỗi

    S\'excuser de sa faute
  • Cáo phó

    Avis de décès Đăng cáo phó trên báo insérer un avis de décès dans un journal giấy cáo phó faire-part de deuil
  • Cáo thoái

    (ít dùng) demander à se retirer; prendre congé
  • Cáo thị

    (từ cũ, nghĩa cũ) avis au public
  • Cáo tri

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier bản cáo tri notification
  • Cáo trạng

    Acte d\'accusation Đọc bản cáo trạng trước tòa lire l\'acte d\'accusation devant le tribunal
  • Cáo tạ

    Demander à se retirer tout en remerciant
  • Cáo tị

    (luật học, pháp lý) récuser Cáo tị thẩm quyền một tòa án récuser la compétence d\'un tribunal
  • Cáo tố

    (ít dùng) dénoncer
  • Cáo từ

    Demander à se retirer; prendre congé Chủ nhà cố nài nhưng khách cáo từ le ma†tre de maison a insisté, mais le visiteur a demandé à se...
  • Cáp

    Câble bện dây cáp câbler bức điện chuyển bằng cáp câblogramme nghề bện dây cáp câblerie tàu đặt cáp câblier thợ bện dây...
  • Cáp treo

    Téléphérique sự chở bằng cáp treo téléphérique
  • Cát

    Grain Vải nổi cát đẹp étoffe d un joli grain Casque Sable bồi cát ensabler cát mịn (để mài) sablon cát mỏ sable terrien có cát...
  • Cát-két

    Casquette
  • Cát bá

    Calicot
  • Cát cánh

    (thực vật học, dược học) platycodon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top