Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Có án

(từ cũ, nghĩa cũ) qui a été condamné
Một người án
un individu qui a été condamné

Xem thêm các từ khác

  • Có ích

    Utile
  • Có ý

    Mục lục 1 Attentif 2 Avoir l\'idée de; avoir l\'intention de 3 Faire attention 4 Sembler Attentif Học sinh có ý élève attentif Avoir l\'idée...
  • Có điều

    Néanmoins; toutefois; mais Chị ấy đẹp , có điều lẳng lơ elle est belle , mais un peu aguichante
  • Có đâu

    Pas du tout Anh sẽ đi Pháp phải không  ? - Có đâu  ! vous partirez pour la France ? - Pas du tout !
  • Có ơn

    (ít dùng) redevable à quelqu\'un d\'un bienfait
  • Cóc

    (động vật học) crapaud con cóc con cóc (thông tục) ne...goutte ; ne ...point
  • Cóc bùn

    (động vật học) pélobate
  • Cóc cách

    Clic clac!
  • Cóc cần

    Je m en fiche
  • Cóc khô

    Như cóc (sens plus fort) Chẳng có cóc khô gì n\'avoir rien du tout Des haricots!
  • Cóc nhảy

    À bâtons rompus; en sautant Nói chuyện cóc nhảy causer à bâtons rompus Đọc cóc nhảy mấy trang lire en sautant plusieurs pages Rompu;...
  • Cóc tía

    (động vật học) sonneur gan cóc tía intrépide
  • Cóc vàng

    (thông tục) richard cupide; fesse-mathieu
  • Cói bông

    (thực vật học) ériophorum
  • Cói giùi

    (thực vật học) scirpe
  • Cói giấy

    (thực vật học) papyrus
  • Cói túi

    (thực vật học) laiche, carex
  • Cóp

    Copier Cóp nhạc copier de la musique Cóp của bạn copier sur son voisin (ít dùng) amasser petit à petit Cóp được một số tiền amasser...
  • Cóp nhóp

    Ramasser sou par sou
  • Cóp nhặt

    Ramasser; compiler Cóp nhặt tư liệu ramasser des matériaux Cóp nhặt tài liệu compiler des documents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top