Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảm ơn

Remercier
Tôi cảm ơn ông
je vous remercie Monsieur (Madame)

Xem thêm các từ khác

  • Cản

    retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser, cản dòng nước, retenir le courant, cản quân địch, contenir l'ennemi, cản bước...
  • Cảng

    port, cảng hải phòng, port de haiphong, cảng sông, port fluvial
  • Cảnh

    paysage; site; tableau, spectacle; vue, (sân khấu) scène; acte ; tableau, (sân khấu) fond; décor, situation; état; scène, agrément, (ít...
  • Cảnh phông

    (sân khấu) scène
  • Cảnh quan

    (địa lý, địa chất) paysage
  • Cảnh tỉnh

    réveiller; faire sortir (quelqu'un) de ses erreurs, lời kêu gọi của bác hồ là những tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường,...
  • Cảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) manuscrit, cảo thơm lần giở trước đèn nguyễn du, en feuilletant un à un, devant la lampe, ces manuscrits parfumés
  • Cảo táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) enterrer sommairement
  • Cảu nhảu

    (ít dùng) như càu nhàu, cảu nhảu càu nhàu, (sens plus fort)
  • Cấm

    défendre; interdire; empêcher, condamner; prohiber; proscrire; mettre l embargo sur, interdire l accès, jamais, cấm hút thuốc trong phòng, il...
  • Cấm phòng

    (tôn giáo) immuration, (đùa cợt, hài hước) interdiction des relations sexuelles
  • Cấm đoán

    interdire d'une fa�on arbitraire; empêcher arbitrairement, cấm đoán việc hôn nhân của con gái, empêcher arbitrairement le mariage de sa...
  • Cấn

    (tiếng địa phương) dépôt ; sédiment, (từ cũ) le troisième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, (địa phương)...
  • Cấp

    marche, rang; grade; échelon, cycle; degré, (toán học) ordre, (ít dùng) pressant, procurer; fournir ; octroyer, allouer; attribuer; décerner;...
  • Cất

    distiller, lever ; soulever ; élever, dresser ; édifier ; construire, enlever ; ôter, mettre en lieu s‰r, cesser, cất rượu,...
  • Cất cánh

    décoller; prendre son vol, máy bay đã cất cánh, l'avion a décollé, con chim cất cánh, l'oiseau prend son vol
  • Cấu

    pincer avec les ongles du pouce et de l'index, prendre une picée, grappiller; écornifler, nó cấu tôi vào đùi, il me pince à la cuisse avec les...
  • Cấu kết

    xem câu kết
  • Cấu rứt

    torturer, anh em cấu rứt nhau, des frères qui se torturent
  • Cấy

    repiquer, cultiver, faire une culture (microbienne), cấy lúa, repiquer les plants de riz, ruộng cấy hai vụ, rizière où l' on cultive deux fois...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top