Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cấp bộ

(chính trị) instances (d'un parti, d'une organisation politique)

Xem thêm các từ khác

  • Cấp cao

    Rang supérieur công chức cấp cao fonctionnaire de rang supérieur (ngoại giao) sommet Hội nghị cấp cao conférence au sommet
  • Cấp cứu

    De secours Cửa ra cấp cứu sortie de secours Trạm cấp cứu poste de secours
  • Cấp dưỡng

    Pourvoir à la subsistance; nourrir Cấp dưỡng cho những người tàn phế pourvoir à la subsistance des invalides Cuisinier (dans une collectivité);...
  • Cấp hiệu

    Galon Cấp hiệu trung uý galo de lieutenant
  • Cấp kênh

    (ít dùng) như cập kênh
  • Cấp phát

    Fournir; allouer Cấp phát lương thực fournir des vivres cấp phát kinh phí allouer des crédits
  • Cấp phí

    Allocation; prestation Cấp phí sản phụ allocation de maternité Cấp phí dưỡng lão prestations de veillesse
  • Cấp điệu

    (âm nhạc) allegro
  • Cất binh

    (từ cũ , nghĩa cũ) lever une armée ; faire avancer les troupes Cất binh đuổi giặc ngoại xâm lever une armée pour chasser les envahisseurs
  • Cất bút

    Commencer à écrire
  • Cất bước

    Se mettre à partir
  • Cất cao

    Élever; hausser Cất cao giọng hát élever la voix ; hausser la voix
  • Cất chén

    (ít dùng) lever le verre Xin mời cất chén je vous prie de lever le verre
  • Cất chức

    Relever de ses fonctions (de sa charge)
  • Cất công

    Se donner la peine de Anh đã cất công đến tìm tôi vous vous êtes donné la peine de venir me trouver
  • Cất cơn

    (y học) cesser (en parlant d un accès de fièvre...)
  • Cất dọn

    Remettre en ordre Cất dọn sau bữa ăn remettre en ordre après le repas
  • Cất giấu

    Cacher; dissimuler Cất giấu tiền cacher son argent
  • Cất giọng

    Commencer à chanter; élever la voix Ai cất giọng trước nào qui donc commencer à chanter ?
  • Cất lẻn

    S\'esquiver; s\'enfuir en cachette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top