Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu thủ

(thể dục thể thao) joueur (de football; de volley-ball...)

Xem thêm các từ khác

  • Cầu tiêu

    Fosse d\'aisance; lieu d\'aisance; tinettes; water-closet
  • Cầu toàn

    Viser à la perfection; être perfectionniste Ta chưa thể cầu toàn được nous ne pouvons pas encore viser à la perfection cầu toàn trách...
  • Cầu treo

    Pont suspendu
  • Cầu trước

    (kĩ thuật) train avant Cầu trước xe ô tô train avant de l\' auto
  • Cầu trường

    (toán học) rectifier phép cầu trường rectification Cầu trường một đường cong ��rectifier une courbe
  • Cầu trượt

    Toboggan Cầu trượt trong khu giải trí toboggan dans un parc d\' attraction
  • Cầu tàu

    (hàng hải) appontement Passavant
  • Cầu tích

    (toán học) cubature
  • Cầu vai

    Patte d\'épaule; épaulette Cầu hiệu gắn ở cầu vai galons fixés sur les pattes d\'épaule ; galons fixés sur les épaulettes
  • Cầu vinh

    Aspirer aux honneurs Bán thân cầu vinh trahir son pays pour aspirer aux honneurs
  • Cầu viện

    Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère
  • Cầu vồng

    Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole
  • Cầu xin

    Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur
  • Cầu yên

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát
  • Cầu đường

    Ponts et chaussées; voirie thuế cầu đường péage
  • Cầu đảo

    Offrir des sacrifices aux divinités pour implorer la pluie en cas de sécheresse
  • Cầy bạc má

    (động vật học) hélicte; blaireau; furet; mélogale
  • Cầy giông

    (động vật học) zibeth
  • Cầy móc cua

    (động vật học) mangouste
  • Cẩm bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau de brocart (de grands mandarins)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top