- Từ điển Việt - Pháp
Cờ tướng
Jeu d'échecs traditionnel (chez les Vietnamiens)
Xem thêm các từ khác
-
Cời
gauler, tisonner; fourgonner; ringarder; attiser, de mauvaise qualité; en mauvais état -
Cờn cợn
gênes par une poussière (en parlant des yeux) -
Cởi
Ôter; enlever; dégrafer; déboutonner; retirer; dégager; dénouer; délier; détacher; délacer; défaire -
Cởi trần
À torse nu; à demi nu; nu jusqu'à la ceinture -
Cỡ
taille; grandeur; format; pointure; gabarit; corps; calibre; encombrement, (khẩu ngữ) grande envergure, environ -
Cỡi
(tiếng địa phương) như cưỡi -
Cỡn
pulsions sexuelles -
Cỡn cờ
osé -
Cợn
dépôt; lie -
Cợt
(văn chương) taquiner -
Cợt nhả
Égrillard; grivois -
Cụ
arrière-grand-père; arrière-grand-mère; bisa…eul; bisa…eule, vieillard; vieille (pouvant ne pas se traduire), vous (quand on s'adresse à son arrière-grand-père,... -
Cụ kị
les ancêtres -
Cục
motte; boule; grumeau; morceau; caillot -
Cục cưng
(tiếng địa phương, thông tục) enfant favori; chouchou -
Cục cục
gloussement -
Cụm
trochet, groupe; †lot, (thường cụm lại) s'assembler; se grouper -
Cụng
heurter; cogner -
Cụp
fermer, baisser (xem cụp đuôi; cụp tai ! cùm cụp (redoublement; sens atténué) -
Cụp đuôi
như cúp đuôi, (nghĩa bóng) s'en aller déconfit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.