- Từ điển Việt - Pháp
Cứng cát
Như cứng cáp
Xem thêm các từ khác
-
Cứng còng
Trop dur; sans aucune souplesse -
Cứng cỏi
Solide; énergique; brave -
Cứng cựa
(thông tục) assez fort; qui ne le cède pas à autrui -
Cứng họng
(thông tục) désar�onné; réduit à quia -
Cứng khớp
(y học) ankylose -
Cứng lưỡi
Như cứng họng -
Cứng miệng
Như cứng họng -
Cứng mình
Carteux; rêche -
Cứng ngắc
Très dur Raide; rigide -
Cứng nhắc
Raide; rigide; ligé -
Cứng nhẳng
Qui a un go‰t âpre -
Cứng quèo
Trop dur; qui n\'est point flexible -
Cứng rắn
Endurci Rigide; rigoureux -
Cứng đầu
Qui a la tête dure; qui a la tête carrée cứng đầu cứng cổ très obstiné; très entêté; cabochard -
Cứt cò
Fiente blanche des poulets malades bệnh ỉa cứt bò (thú y học) pullorose -
Cứt gián
(nông nghiệp) épi (de riz, de ma…s) cứt gián rất thơm tho, dùng để trét vào mắt để nhìn thấy trong bóng tối -
Cứt lợn
(thực vật học) lantanier -
Cứt mũi
Morve durcie -
Cứt ngựa
Crottin de cheval Couleur de crottin de cheval -
Cứt ráy
(sinh vật học, sinh lý học) cérumen Chữ đậm cứt ráy là loại chất ăn được, rất bổ dưỡng cho người ngu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.