Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cứu xét

Examiner

Xem thêm các từ khác

  • Cừ khôi

    Éminent; épatant; très distingué
  • Cừu thị

    (ít dùng) éprouver de la haine pour (quelqu un); considérer (quelqu un)
  • Cừu địch

    Prendre en haine; être à couteaux tirés Ennemi
  • Cử ai

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à pleurer (un mort dans une cérémonie funéraire)
  • Cử binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) lever des troupes (pour une guerre)
  • Cử chỉ

    Geste; manières
  • Cử hành

    Célébrer
  • Cử lễ

    Célébrer la cérémonie
  • Cử nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) carrière déterminée par les concours (từ cũ, nghĩa cũ) utilisé dans les concours
  • Cử nhân

    Licencié bằng cử nhân licence
  • Cử nhạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) jouer de la musique
  • Cử sự

    (thể dục thể thao) commencer une oeuvre importante
  • Cử toạ

    Assistance; auditoire
  • Cử tri

    Électeur tư cách cử tri électorat
  • Cử tri đoàn

    Corps d\'électeurs
  • Cử tạ

    (thể dục thể thao) soulever un haltère môn cử tạ haltérophilie
  • Cử động

    Se mouvoir; se remuer Mouvement
  • Cửa biển

    (từ cũ, nghĩa cũng nói cửa bể) estuaire Port
  • Cửa bán vé

    Guichet
  • Cửa bên

    Porte latérale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top