- Từ điển Việt - Pháp
Chẳng những
Non seulement
Xem thêm các từ khác
-
Chẳng nề
Ne pas se soucier de ; ne pas se préoccuper de ; ne pas s\'inquiéter de Yêu nhau vạn sự chẳng nề ca dao quand on s\'aime , même s\'il... -
Chẳng qua
C\'est simplement Nó trượt chẳng qua vì lười il est échoué , c\'est simplement parce qu\'il était paresseux Tout au plus Tôi sẽ vắng... -
Chẳng quản
Ne pas faire cas de; ne pas se soucier de Chẳng quản khó khăn ne pas faire cas de difficultés -
Chẳng ra gì
Médiocre; qui ne vaut pas grand-chose Vở kịch chẳng ra gì une pièce de théâtre médiocre Chồng em nó chẳng ra gì ca dao mon bougre de... -
Chẳng sao
N\'avoir pas d\'importance Anh không đến được cũng chẳng sao si vous ne pouvez pas venir , �a n\'a pas d\'importance -
Chẳng thà
Plutôt que de Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau j\' aimerais mieux dispara†tre plutôt que d\' avoir le coeur endolori -
Chẳng trách
Ce n\'est pas étonnant Nó lười lắm chẳng trách bị phạt il est paresseux , ce n\'est pas étonnant qu\' il a été puni -
Chẳng vừa
Pas moins terrible; pas moins important Nó chẳng vừa đâu il n\' est pas moins terrible Việc ấy chẳng vừa c\' est une affaire pas moins importante -
Chẵn lẻ
Jeu du pair et de l\'impair (joué avec des sapèques) -
Chặn giấy
Presse-papiers -
Chặn hậu
Couper la retraite Chặn hậu quân địch couper la retraite de l\'ennemi -
Chặn họng
Empêcher de parler en coupant la parole -
Chặn đứng
Couper court à; arrêter tout court Chặn đứng cuộc cãi cọ couper court à la dispute -
Chặt chẽ
Serré ; rigoureux ; strict ; étroit ; sévère Lí luận chặt chẽ raisonnement serré Sự chứng minh chặt chẽ rigoureuse... -
Chặt chịa
Như chặt chẽ -
Chặt cụt
Écourter; tronquer; amputer Chặt cụt đuôi ngựa écourter la queue d\' un cheval Chặt cụt cánh tay amputer un bras -
Chặt khúc
Tron�onner Chặt khúc con cá tron�onner un poisson -
Chặt ngọn
Décapiter ; écimer ; étêter Chặt ngọn một cây décapiter un arbre ; étêter un arbre -
Chặt tay
En serrant fortement Gói bánh chặt tay ficeler le gâteau en serrant fortement -
Chẹn họng
Serrer le gosier (nghĩa rộng) empêcher de parler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.