Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chớ chết

Gare !
ông ấy biết thì chớ chết !
gare ! s'il le savait !

Xem thêm các từ khác

  • Chớ thây

    như chớ kệ
  • Chới với

    se débattre; s'agiter (dans l'eau), Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối, l'enfant se débattait à la surface de l'eau...
  • Chớm

    commencer à ; être près de, hoa chớm nở, fleur qui commence à s'épanouir, tài năng chớm nở, talent qui est près d'éclore ; talent...
  • Chớp

    xem cửa chớp, Éclair, cligner; ciller, (tiếng địa phương) projeter, (thông tục) choper; barboter; chiper, saisir (promptement), nhanh như...
  • Chờ

    attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã...
  • Chờm

    mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur
  • Chờn

    le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval
  • Chờn vờn

    voltiger; papillonner, rôder, chuồn chuồn chờn vờn mặt uớc, libellules qui voltigent à la surface de l'eau, kẻ cắp chờn vờn quanh...
  • Chở

    transporter; charger, (thông tục) consommer, chở hàng, transporter des marchadises, tắc-xi chở khách, taxi qui charge des clients, ai chở...
  • Chợ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chợ đen

    marché noir
  • Chợn

    (tiếng địa phương) như rợn, chờn chợn rờn rợn, rờn rợn
  • Chợp

    (thường chợp mắt) fermer à peine
  • Chợt

    xem trợt
  • Chục

    dizaine, chục quả chanh, une dizaine de citrons
  • Chụm

    grouper; rassembler; joindre; s'assembler, (tiếng địa phương) allumer; faire du feu, chụm chân, joindre les pieds, chụm năm chụm ba, s'assembler...
  • Chụt

    hôn chụt donner un gros baiser, chùn chụt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chụt chịt

    (ít dùng) grassouillet; dodu; rondelet; replet, Đúa bé chụt chịt, un enfant dodu, người phụ nữ chụt chịt, une femme rondelette ;...
  • Chủ

    patron; ma†tre; chef, propriétaire; tenancier, chủ và thợ, patron et ouvriers, chủ nhà, ma†tre de la maison, chủ gia đình, chef de la...
  • Chủ hộ

    chef du foyer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top