Xem thêm các từ khác
-
Chớ thây
như chớ kệ -
Chới với
se débattre; s'agiter (dans l'eau), Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối, l'enfant se débattait à la surface de l'eau... -
Chớm
commencer à ; être près de, hoa chớm nở, fleur qui commence à s'épanouir, tài năng chớm nở, talent qui est près d'éclore ; talent... -
Chớp
xem cửa chớp, Éclair, cligner; ciller, (tiếng địa phương) projeter, (thông tục) choper; barboter; chiper, saisir (promptement), nhanh như... -
Chờ
attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã... -
Chờm
mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur -
Chờn
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval -
Chờn vờn
voltiger; papillonner, rôder, chuồn chuồn chờn vờn mặt uớc, libellules qui voltigent à la surface de l'eau, kẻ cắp chờn vờn quanh... -
Chở
transporter; charger, (thông tục) consommer, chở hàng, transporter des marchadises, tắc-xi chở khách, taxi qui charge des clients, ai chở... -
Chợ
fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre -
Chợ đen
marché noir -
Chợn
(tiếng địa phương) như rợn, chờn chợn rờn rợn, rờn rợn -
Chợp
(thường chợp mắt) fermer à peine -
Chợt
xem trợt -
Chục
dizaine, chục quả chanh, une dizaine de citrons -
Chụm
grouper; rassembler; joindre; s'assembler, (tiếng địa phương) allumer; faire du feu, chụm chân, joindre les pieds, chụm năm chụm ba, s'assembler... -
Chụt
hôn chụt donner un gros baiser, chùn chụt (redoublement; avec nuance de réitération) -
Chụt chịt
(ít dùng) grassouillet; dodu; rondelet; replet, Đúa bé chụt chịt, un enfant dodu, người phụ nữ chụt chịt, une femme rondelette ;... -
Chủ
patron; ma†tre; chef, propriétaire; tenancier, chủ và thợ, patron et ouvriers, chủ nhà, ma†tre de la maison, chủ gia đình, chef de la... -
Chủ hộ
chef du foyer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.