- Từ điển Việt - Pháp
Chanh đào
(variété de) citron à chair rose
Xem thêm các từ khác
-
Chao
Mục lục 1 Fromage de soja fermenté 2 Abat-jour 3 Agiter; ballotter 4 Pêcher à la balance 5 Descendre en piqué 6 Passoire 7 Oh!; ah!; Fromage de... -
Chao chát
(ít dùng) à double face; fourbe -
Chao ôi
Hélas Chao ôi ! mất hết cả rồi hélas ! tout est perdu -
Chao đèn
Như chao :abat-jour -
Chao đảo
Chanceler; vaciller Máy bay chao đảo avion qui chancelle Chao đảo trước khó khăn vaciller devant les difficultés -
Chau
Froncer mặt ủ mày chau avec une triste figure et des sourcils froncés -
Chau mày
Froncer les sourcils -
Chay
Mục lục 1 (thực vật học) artocarpus du Tonkin 2 (tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l\'âme d\'un mort 3 Carême 4 Sans viande;... -
Chay lòng
(ít dùng) garder le coeur chaste -
Chay tịnh
Chaste; pur Cuộc đời chay tịnh vie chaste Tâm hồn chay tịnh âme pure -
Che
Couvrir; voiler; occulter; cacher; masquer; offusquer Che mặt couvrir le visage Mây che mặt trời nuage qui voile le soleil Che đèn pha occulter... -
Che bóng
Ombrager Cây che bóng tối arbres qui ombragent une allée -
Che chắn
Blinder Che chắn nơi trú ẩn blinder un abri -
Che chở
Protéger; défendre; sauvegarder; pistonner Che chở đàn con protéger ses enfants Che chở những người yếu défendre les faibles Che chở... -
Che giấu
Recouvrir; dissimuler; cacher; emmitoufler; gazer Che giấu khuyết điểm recouvrir ses défauts Che giấu lỗi của bạn dissimuler les torts... -
Che khuất
Masquer ; éclipser ; occulter Mây che khuất mặt trời nuage qui éclipse le soleil -
Che kín
Couvrir complètement ; cacher complètement Che kín mặt đất couvrir complètement le sol Che kín mặt cacher complètement le visage -
Che lấp
Dissimuler; voiler Màn che lấp cửa tenture qui dissimule la porte Che lấp mặt trời voiler le soleil -
Che miệng
Empêcher les commentaires Che miệng thiên hạ empêcher les commentaires aux yeux du monde -
Che mắt
Dissimuler aux yeux de; cacher (la vérité) aux yeux de Che mắt thiên hạ cacher la vérité aux yeux du monde
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.