Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dơi


(động vật học) chauve-souris

Xem thêm các từ khác

  • de reste; en surplus; excédentaire; surnuméraire; rémanent; résiduel, avoir de trop
  • Dư hưởng

    derniers échos
  • Dư đảng

    ce qui reste d'une bande
  • Dưa

    (nom générique désignant plusieurs cucurbitacées dont les fruits se mangent crus), légume salé et fermenté; choucroute
  • Dưng

    sans attaches familiales, oisivement, (tiếng địa phương) như dâng
  • Dưới

    inférieur, (thực vật học) infère, sous; au-dessous de; au bas de; en bas de
  • Dướng

    (thực vật học) m‰rier à papier
  • Dường

    (từ cũ, nghĩa cũ) semble-t-il, para†t-il
  • Dưỡng

    (kỹ thuật) gabarit, (ít dùng) élever; nourrir
  • Dưỡng thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) entretenir (la lucidité de) son esprit
  • Dược

    (cũng nói dược mạ) pépinière de riz, pharmacie
  • Dượng

    oncle (mari de sa tante), parâtre; beau-père (second mari de la mère)
  • Dạ

    présent; me voici, (tiếng địa phương) oui (madame; monsieur...), drap, estomac, ventre; digestion, coeur, (nói tắt của dạ con) utérus;...
  • Dạ cẩm

    (thực vật học) oldenlandia
  • Dạ dày

    (giải phẩu học) estomac, bệnh dạ dày, (y học) gastropathie
  • Dạ đề

    mal des bébés qui braillent pendant la nuit
  • Dại

    enragé, (sinh vật học, sinh lý học) sauvage, sot; étourdi; fou; stupide, gauche; malhabile, Égaré, engourdi, exposé à
  • Dạm

    (từ cũ, nghĩa cũ) calquer les traits (d'un caractère chinois), demander en mariage; demander la main (d'une jeune fille), offrir de; proposer de
  • Dạn

    endurci; aguerri, hardi
  • Dạn mặt

    (nghĩa xấu) éhonté; effronté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top