Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dị vật

(y học) corps étranger

Xem thêm các từ khác

  • Dị đồng

    dissemblable
  • Dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) liquide; suc; humeur, Épidémie, (nghĩa xấu) contagion, déplacer; se déplacer, traduire; rendre
  • Dịp

    (tiếng địa phương) như nhịp, occasion
  • Dịu

    se calmer; s'apaiser; se tempérer; s'adoucir; mollir, doux; suave
  • Dọa

    menacer; intimider
  • Dọc

    (thực vật học) garcinie du tonkin, pétiole charnu des feuilles de certaines plantes, dos (d'un couteau), tuyau, tige (d'une balance), long; longueur,...
  • Dọc dừa

    mũi dọc dừa nez droit; nez grec
  • Dọi

    plomb (d'un fil à plomb), frapper
  • Dọn

    ranger; arranger; préparer, enlever; ôter; dégarnir, servir, qui se cuit mal
  • Dọng

    dos (d'un couteau), partie d'un tron�on de bambou située au-dessous de l'écorce
  • Dỏm

    (tiếng địa phương) như rởm
  • Dỏng

    xem giỏng, Élancé; svelte
  • Dốc

    pente; côte; descente; montée, en pente, vider, déployer (tous ses efforts... pour faire quelque chose), xem dốc sức; dốc lòng ...
  • Dối

    tromper; leurrer, négligemment; sans soin, contrairement à la vérité (xem nói dối)
  • Dốt

    ignorant, stupide; bête
  • Dồi

    boudin; andouille, jeu d enfant de pile ou face (joué avec des sapèques), rebondir
  • Dồn

    réunir; masser; concentrer; tasser; rassembler, confluer; affluer, acculer, (săn bắn) rabattre
  • Dỗ

    consoler; amuser, conseiller doucement, séduire, secouer la poussière en frappant le bout contre le sol, frapper au bout pour égaliser, (ngành in)...
  • Dỗi

    bouder; faire la tête
  • Dội

    rejaillir; se répercuter; réfléchir; rebondir, s'accro†tre; s'aggraver, retentir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top