- Từ điển Việt - Pháp
Giời
Xem trời
(động vật học) mille-pattes phosphorescent
Xem thêm các từ khác
-
Giờn
papillonner; voltiger -
Giở
tourner; dérouler; développer; déplier, mettre en oeuvre, (tiếng địa phương) như trở -
Giở mặt
xem trở mặt -
Giở tay
xem trở tay -
Giỡn
plaisanter; badiner, s'amuser -
Giụi
frotter, Éteindre par frottement -
Giủi
(variante phonétique de nhủi) xem nhủi, (từ cũ, nghĩa cũ) entra†ner (en parlant des fantômes) -
Giừ
(tiếng địa phương) như giờ, giừ làm gì, que faire maintenant? -
Giữ
garder; défendre, conserver; préserver, tenir; détenir; retenir, veiller; surveiller, observer; maintenir, receler, garantir, arrêter, assumer -
Giữ miệng
surveiller son langage; tenir sa langue; savoir garder le secret, giữ mồm giữ miệng giữ miệng, (sens plus accentué) -
Giữa
milieu; centre; partie centrale, au milieu; au centre; dans la partie centrale; au coeur, entre, par, médian; moyen; intermédiaire -
Gà tồ
(động vật học) coq (poule) à longues pattes, jeune homme grandelet et gauche -
Gài
như cài, insérer; intercaler -
Gàn
déconseiller; dissuader; détourner, maniaque; toqué; toctoc; maboul; cinglé; tapé; sonné; timbré; zinzin, gàn gàn, (redoublement; sens atténué)... -
Gành
(variante phonétique de ghềnh) xem ghềnh -
Gá
(kỹ thuật) sertir, ajuster, (từ cũ, nghĩa cũ) se lier, (từ cũ, nghĩa cũ) engager, tenir un tripot, gá thổ đổ hồ, tenir un bordel... -
Gá lời
(ít dùng) donner sa parole -
Gái
fille, femme, (thông tục) poule, féminin (souvent non traduit) -
Gán
attribuer; prêter, engager; mettre en gage, donner en mariage (sans l assentiment des intéressés) -
Gánh
porter sur l'épaule (avec une palanche), se charger de, charge (portée sur l'épaule avec une palanche), troupe (de théâtre...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.