- Từ điển Việt - Pháp
Háo khí
(sinh vật học, sinh lý học) aérobie
Xem thêm các từ khác
-
Háu
avide -
Háy
clignoter; papilloter -
Hâm
réchauffer, (thông tục) toqué; toc-toc; cinglé; qui a la tête fêlée -
Hây
rose et frais -
Hây hây
xem hây -
Hây hẩy
qui souffle légèrement -
Hãi
avoir peur -
Hãm
freiner; arrêter; retenir, empêcher la coagulation, (từ cũ, nghĩa cũ) retenir la fumée dans la bouche, frein, encercler; assiéger; cerner, (từ... -
Hãng
firme; office; agence -
Hão
vain; illusoire; fictif -
Hãy
(particule impérative), d abord -
Hè
Été, véranda, trottoir, exhorter, hein! -
Hèn
humble; modeste, vil; bas; lâche -
Hèo
(thực vật học) rhapis, (từ cũ, nghĩa cũ) bâton; canne -
Hé
entrouvrir; entrebailler, poindre; ébaucher; esquisser -
Héo
fané; desséché; flétri, héo đi, se faner; se dessécher; se flétrir -
Héo hắt
dépérir; s'étioler -
Hê
jeter -
Hên
(tiếng địa phương) avoir de la chance; avoir de la veine -
Hì hì
xem hì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.