- Từ điển Việt - Pháp
Hả hơi
S'éventer
Xem thêm các từ khác
-
Hải lí
lieue marine; mile marin -
Hải quân
armée navale; armée de mer; forces de mer; marine, trường hải quân, école navale -
Hải tần
(từ cũ, nghĩa cũ) région côtière -
Hải vận
(ít dùng) transports maritimes -
Hải đảo
†le -
Hấn
(ít dùng) hostilités; conflit (xem gây hấn) -
Hấng
(variante phonétique de hứng) xemhứng -
Hấp
faire cuire à la vapeur, Étuver, (thông tục) toqué; cinglé; toc-toc, hop! houp!; oust!; allez! -
Hấp hối
agoniser; être à l'agonie, người hấp hối, agonisant; moribond; mourant -
Hấp thụ
s'imprégner de; subir l'influence de; recevoir -
Hất
rejeter; repousser -
Hấu
xem dưa hấu -
Hấy
mal cuit -
Hầm
(từ cũ, nghĩa cũ) tigre, (quân sự) abri; casemate, cave; cellier, soute, tunnel, (nông nghiệp) silo, mijoter; braiser; mitonner -
Hầm hập
avoir de la température -
Hầm hố
tranchée et fossé -
Hầm mỏ
mine souterraine -
Hầm mộ
caveau; crypte; catacombes -
Hầu
(từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement, (từ cũ, nghĩa cũ) servante, (ít dùng) nói tắt của hầu như, (động vật học) singe, (giải... -
Hẩm
gâté; avarié; qui a perdu de ses qualités, mauvais; triste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.