- Từ điển Việt - Pháp
Hệ thống
Système
Ordre
(radiô) cha†ne
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống hóa
Systématiser sự hệ thống hóa systématisation -
Hệ thống học
Systématologie -
Hệ trọng
Important; de conséquence -
Hệ từ
(triết học; ngôn ngữ học) copule -
Hỉ hả
Content et satisfait -
Hỉ mũi
Se moucher -
Hỉ sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) joyeuse mine -
Hỉ sự
(từ cũ, nghĩa cũ) événement heureux Mariage -
Hỉ tín
(từ cũ, nghĩa cũ) heureuse nouvelle; joyeuse nouvelle Mariage -
Hỉ xả
(từ cũ, nghĩa cũ) accepter avec joie le sacrifice; se sacrifier avec joie -
Hỉ đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune serviteur -
Họ hàng
Như họ đương -
Họ mạc
Như họ đương -
Họ ngoại
Parenté du côté maternel -
Họ nội
Parenté du côté paternel -
Họ đương
Personnes de même parenté -
Họ đạo
(tôn giáo) chrétienté; paroisse -
Học bạ
Livret scolaire -
Học bổng
Bourse scolaire -
Học bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère de l\'instruction publique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.