Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồi sức

Rétablir ses forces; reprendre ses forces; réparer ses forces; regénérer sa santé
món ăn hồi sức
(y học) aliment analeptique

Xem thêm các từ khác

  • Hồi tràng

    (giải phẩu học) iléon, thủ thuật mở thông hồi tràng, (y học) iléostomie
  • Hồi văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) poème à vers rétrogrades; palindrome
  • Hồi đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) se repentir
  • Hồn

    Âme; esprit, tomber en syncope; être évanoui
  • Hồng

    (thực vật học) kaki, (thực vật học) rosier, rose, alezan (en parlant d'un cheval), (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage, cánh...
  • Hồng hộc

    haletant; essoufflé
  • Hồng quần

    (từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rouge)
  • Hổ

    Être honteux; rougir, (động vật học) tigre, điệu hổ li sơn, faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement)
  • Hổ khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) interstice entre le pouce et l'index
  • Hổi

    tout (chaud)
  • Hổng

    creux; vide; lacunaire; lacuneux, géode
  • Hỗ tương

    réciproque
  • Hỗn

    impoli; insolent
  • Hộ

    foyer; feu, civil, aider, défendre; protéger
  • Hộ giá

    (từ cũ, nghĩa cũ) escorter le roi (pour le protéger)
  • Hộ khẩu

    habitants d'un foyer, État civil d'un foyer
  • Hộ lí

    (y học) garde-malade
  • Hộ sinh

    (y học) relatif aux accouchements, nhà hộ sinh, maternité
  • Hộ thân

    se défendre, se servir comme viatique
  • Hộc

    (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux, (tiếng địa phương) tiroir; rayon, pousser un grognement; grommeler, rejeter par...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top