Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoẹt

Xem nói hoẹt

Xem thêm các từ khác

  • Huyền

    (toán học) hypoténuse, (âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes, (khoáng vật học) jais, xem dấu huyền, (ít dùng)...
  • Huyễn hoặc

    tromper; duper; leurrer
  • Huyện

    district, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của tri huyện
  • Huyệt

    (y học) point, fosse, (động vật học) cloaque, đào huyệt, fossoyer
  • Huề

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de hòa), (thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal, (thương nghiệp)...
  • Huệ

    (thực vật học) tubéreuse
  • Huỳnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) luciole
  • Huỷ

    annuler; détruire; résilier; rescinder; infirmer; résoudre; supprimer; rompre; casser
  • (động vật học) taret, (động vật học) charan�on de patate, attaqué par des charan�ons, (đánh bài, đánh cờ) ligne de démarcation...
  • Hà cớ

    pour quelle raison
  • Hài

    (từ cũ, nghĩa cũ) babouche, (ít dùng) en parfaite harmonie, comique, cái hài, le comique
  • Hài lòng

    content; satisfait
  • Hàm

    mâchoire, mandibule; maxille, (toán học) fonction, dignité; grade, honoraire; in partibus, impliquer
  • Hàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire d un titre académique de mandarinat, froid, rafra†chissant, (kỹ thuật) souder, (y học) plomber (une dent), mối...
  • Hàng

    marchandise; article, tissu, boutique, marchand, ligne; rang; rangée; alignée; alignement, se rendre; se soumettre; capituler, (thông tục) se déclarer...
  • Hàng hoá

    marchandise
  • Hàng xứ

    qui n'est pas de la région
  • Hành tội

    supplicier, faire souffrir
  • Hành văn

    Écrire (un texte)
  • Hào

    dix cents; dixième du dong, fossé; tranchée, généreux; magnanime
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top