Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kéo theo

Entra†ner; amener
Sự cẩu thả ấy kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng
cette négligence entra†ne de graves conséquences
Chiến tranh kéo theo nhiều đau khổ
la guerre amène bien des maux

Xem thêm các từ khác

  • Kép

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien 2 Accompagnateur (des chanteuses) 3 Double; doublé; composé 4 (âm nhạc) redoublé (từ cũ,...
  • Kép hát

    (từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien
  • Két

    (động vật học) sarcelle Caisse Giữ két tenir la caisse Thụt két voler la caisse Crisser; produire un crissement Cửa két một tiếng la...
  • Két bạc

    Caisse; coffre-fort
  • Két dầu

    Citerne; tank
  • Kê-pi

    Képi
  • Kê cứu

    Faire des recherches Kê cứu nguồn gốc một từ faire des recherches sur les origines d un mot
  • Kê giao

    Sodomiser thói kê giao sodomie
  • Kê khai

    Déclarer; faire une déclaration Kê khai hàng hoá ở hải quan déclarer des marchandises à la douane Kê khai lợi tức faire une déclaration...
  • Kê đơn

    (y học) prescrire une ordonnance
  • Kênh

    Canal Kênh truyền hình canal de télévision Kênh Xuy-ê canal de Suez Rehausser d\'un bout Kênh tấm ván lên rehausser d\'un bout d\'une planche
  • Kênh kiệu

    Hautain; collet monté
  • Kênh rạch

    Canaux et arroyos; arroyos
  • Kêu

    Mục lục 1 Crier 2 Sonner; résonner 3 Se faire entendre avec éclat 4 S\'écrier; s\'exclamer 5 (tiếng địa phương) appeler 6 Se plaindre; adresser...
  • Kêu ca

    Criailler; se plaindre; rouscailler; rouspéter Bà ta kêu ca suốt ngày elle criaille toute la journée Kêu ca về hoàn cảnh của mình se plaindre...
  • Kêu cầu

    Prier; présenter ses doléances kêu cầu mọi cửa se vouer à tous les saints
  • Kêu cứu

    Crier au secours
  • Kêu gào

    Crier à tue-tête; hurler; brailler
  • Kêu gọi

    Faire appel lời kêu gọi appel
  • Kêu la

    Se récrier Kêu la chống sự bất công se récrier contre une injustice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top