Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Keo

Mục lục

(thể dục thể thao) reprise; round
Keo đấu kiếm
reprise d'escrime
Một keo quyền anh
un round de boxe
Séance
Một keo vật
une séance de lutte corps à corps
Avare
Người keo
personne avare
(thực vật học) cassie
Colle; maroufle
Dán bức hoạ vào vải bằng keo
appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle
Lọ keo
pot de colle
(hóa học) collo…de
liệu pháp keo
(y học) collo…dothérapie
sự giữ keo
collo…dopexie
sự huỷ keo
collo…doclasie
thua keo này bày keo khác
revenir à la charge après chaque échec

Xem thêm các từ khác

  • Keo bẩn

    Pingre; ladre
  • Keo cú

    Ladre; grigou
  • Keo gai

    (thực vật học) robinier
  • Keo kiệt

    Pingre; dur à la détente
  • Keo ong

    Propolis
  • Keo sơn

    Solide Tình bạn keo sơn amitié solide Ferme; fidèle Giữ keo sơn một lời rester fidèle à sa parole
  • Kha khá

    Xem khá
  • Khai

    Mục lục 1 Pisseux 2 Ouvrir; creuser 3 Commencer 4 Déclarer ; (luật học, pháp lý) déposer 5 (toán học) extraire Pisseux Ouvrir; creuser...
  • Khai báo

    Déclarer Dénoncer
  • Khai bút

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à écrire les premiers jours de l\'an
  • Khai chiến

    Ouvrir les hostilités; commencer la guerre
  • Khai căn

    (toán học) extraire la racine carrée
  • Khai diễn

    Commencer un spectacle; lever le rideau lúc khai diễn au lever du rideau
  • Khai giảng

    Commencer les cours
  • Khai hoa

    Commencer à fleurir Accoucher mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Khai hoang

    Défricher có thể khai hoang défrichable
  • Khai huyệt

    Creuser une fosse; fossoyer
  • Khai hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie de l\'enlèvement de la perche rituelle du Têt (qui a lieu le septième jour du premier mois de l\'année lunaire)
  • Khai hấn

    Ouvrir les hostilités
  • Khai hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenir une réunion Assister à une réunion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top