Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm kiểu

Servir de modèle

Xem thêm các từ khác

  • Làm kêu

    Như làm cao
  • Làm liều

    Se risquer; s\'exposer imprudemment à un danger; s\'aventurer; courir un risque kẻ làm liều casse-cou; risque-tout
  • Làm loạn

    Se rebeller; s\'insurger; se révolter; se soulever; se mutiner
  • Làm lành

    Faire une offre de réconciliation; offrir le calumet de la paix
  • Làm lông

    Déplumer Làm lông gà déplumer un poulet Peler la peau Làm lông lợn peler la peau d\'un porc
  • Làm lơ

    Passer outre à; faire la sourde oreille; fermer les yeux
  • Làm lương

    Cultiver sur des br‰lis
  • Làm lại

    Refaire Làm lại bài toán refaire le problème mathématique
  • Làm lẽ

    (từ cũ, nghĩa cũ) devenir une femme de second rang (de quelqu\'un)
  • Làm lợi

    Servir les intérêts de; faire le jeu de Làm lợi cho đất nước servir des intérêts de la patrie Làm lợi cho ai faire le jeu de quelqu\'un
  • Làm lụng

    Travailler; peiner Làm lụng vất vả travailler dur
  • Làm ma

    Célébrer les funérailles Làm ma cho bố célébrer les funérailles de son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) devenir un fantôme thác xuống...
  • Làm mai

    (tiếng địa phương) như làm mối
  • Làm màu

    Faire des cultures vivrières en terre sèche
  • Làm mùa

    (nông nghiệp) préparer les cultures pour la moisson du dixième mois
  • Làm mướn

    Se louer; engager son travail pour un temps déterminé
  • Làm mối

    Servir d\'intermédiaire; servir d\'entremetteur (en particulier dans un mariage)
  • Làm ngơ

    Như làm lơ
  • Làm người

    Se comporter en homme Làm người thì phải trọng chữ tín quand on se comporte en homme , il faut tenir sa promesse
  • Làm nhàu

    Froisser Làm nhàu cái áo froisser une robe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top