Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lách ca lách cách

Xem lách cách

Xem thêm các từ khác

  • Lách cách

    Cliqueter Bát đĩa lách cách vaisselle qui cliquetait lách ca lách cách (redoublement ; avec nuance de réitération) tiếng lách cách cliquetis
  • Lách tách

    Grésiller; crépiter; craqueter Mỡ lách tách trong chảo graisse qui grésille dans la poêle Lửa lách tách feu qui crépite Muối lách tách...
  • Lái buôn

    Négociant; commer�ant; marchand
  • Lái xe

    Conduire Lái xe ô-tô conduire une automobile Bằng lái xe permis de coduire Biết lái xe savoir conduire Chauffeur
  • Lái đò

    Bachoteur; batelier nghề lái đò batellerie
  • Lán trại

    Baraquement
  • Láng cháng

    Passer un petit moment Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau...
  • Láng giềng

    Voisin
  • Láng máng

    Vaguement Nhớ láng máng se rappeler vaguement
  • Lánh mình

    Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • Lánh mặt

    Éviter de voir (quelqu\'un); fuir la présence de (quelqu\'un)
  • Lánh nạn

    Se réfugier
  • Lánh xa

    S\'éloigner; s\'écarter
  • Láo lếu

    Insolent
  • Láo toét

    Menteur Thằng ấy láo toét , không nên tin nó il est menteur , il ne faut pas le croire
  • Láo xược

    Insolent; impertinent
  • Láp nháp

    Gluant; poisseux
  • Lát

    Mục lục 1 Moment; instant 2 Tranche; escalope; rond; rondelle 3 (thực vật học) chukrasia 4 Paver; daller Moment; instant Tôi đi một lát...
  • Láu cá

    Rusé; retors; matois; madré; finaud Láu cá như con cáo già rusé comme un vieux renard Một kẻ láu cá un type retors Cô bé láu cá une petite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top