Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lòng tin

Foi; confiance; créance; croyance
Người lòng tin
homme de foi
lòng tin tuyệt đối
avoir une confiance absolue
Mất hết lòng tin
perdre toute créance
Lòng tin vào Chúa
croyance en Dieu

Xem thêm các từ khác

  • Lòng trắng

    Blanc (d\'oeuf); albumen
  • Lòng tàu

    (hàng hải) carène
  • Lòng vàng

    (văn chương) coeur d\'or
  • Lòng xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amour
  • Lòng đào

    Saignant; mollet Miếng thịt bò còn lòng đào morceau de viande de boeuf encore saignant Trứng luộc lòng đào oeuf mollet
  • Lòng đất

    (luật học pháp lí) tréfonds
  • Lòng đỏ

    Jaune (d\'oeuf)
  • Ló mặt

    Se remontrer Nó không dám ló mặt ra nữa il n\'ose plus se remontrer devant nous
  • Lóc

    (động vật học) xem cá lóc Như róc
  • Lóc cóc

    Clic clac! Trottiner tout seul
  • Lóc ngóc

    Se soulever avec peine Người ốm lóc ngóc đứng dậy le malade s\'est soulevé avec peine pour se tenir debout
  • Lóc nhóc

    Nombreux; en nombre
  • Lóng ca lóng cóng

    Xem lóng cóng
  • Lóng cóng

    Embarrassé et maladroit Tay lóng cóng des mains embarrassées et maladroites lóng ca lóng cóng (redoublement ; sens plus fort)
  • Lóng la lóng lánh

    Xem lóng lánh
  • Lóp

    Creux Má lóp joues creuses
  • Lóp lép

    À peu de chose près ; presque Lóp lép khoảng bảy ki-lô-mét cela fait presque sept kilomètres
  • Lóp ngóp

    Se relever péniblement Lóp ngóp đứng dậy se relever péniblement pour se tenir debout
  • Lót

    Mục lục 1 Doubler 2 Mettre dessous 3 Soudoyer; graisser la patte 4 Doublure (d\'une robe...) 5 Lange; couche Doubler Lót áo dài doubler une robe...
  • Lót dạ

    Manger un tout petit peu (avant le repas véritable) Prendre le petit déjeuner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top