Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lông ống

(động vật học) plume

Xem thêm các từ khác

  • Lõ lẹo

    Maigre comme un clou; gras comme un cent de clous
  • Lõ xương

    Xem lõ
  • Lõi đời

    Qui a une longue expérience de la vie
  • Lõm bõm

    (onomatopée) bruit du pataugement dans la boue Imparfaitement Thuộc lõm bõm một bài hát savoir imparfaitement une chanson
  • Lù khù

    Lent et taciturne lủ khủ lù khù (redoublement; sens plus fort)
  • Lù lù

    Comme une masse inerte Để cái tủ lù lù trước mắt poser une armoire comme une masse inerte devant les yeux À l\'improviste Ông ấy lù lù...
  • Lù mù

    Mal éclairant Ngọn đèn lù mù lampe mal éclairée Qui ne sait pas grand\'chose Lù mù về một việc gì qui ne sait pas grand\'chose sur une...
  • Lù rù

    Lent et indolent
  • Lù xù

    Hérissé Lông lù xù poils hérissés
  • Lù đù

    Lent et mou Một người lù đù un homme lent et mou
  • Lùi xùi

    Humble; effacé Quần áo lùi xùi humbles vêtements Cuộc sống lùi xùi vie effacée
  • Lùm

    Bouquet ; boqueteau ; bosquet Đầy lùm tout plein lùm lùm (redoublement; sens plus fort)
  • Lùm lùm

    Xem lùm
  • Lùn

    Nain; nanosome tật lùn nanisme; nanosomie
  • Lùn tè

    Tout à fait nain; pygméen
  • Lùn tịt

    Exceptionnellement nain
  • Lùng bắt

    Poursuivre pour arrêter
  • Lùng nhùng

    Qui tra†ne Việc lùng nhùng affaire qui tra†ne
  • Lùng sục

    Fureter Lùng sục khắp nơi fureter partout
  • Lùng thùng

    Flottant; vague; trop large áo dài lùng thùng robe flottante ; robe vague Quần lùng thùng pantalon trop large
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top