Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lơ chơ

Isolé; solitaire; rare
Một nhà tranh chơ giữa cánh đồng
une chaumière isolée au milieu du champ
Sống chơ đất khách quê người
vivre dans un pays inconnu
Vài cái lều chơ
quelques rares cabanes
chơ lỏng chỏng chơ
(sens plus accentué)

Xem thêm các từ khác

  • Lơ là

    Négliger; se désintéresser Lơ là công việc négliger son travail Lơ là bè bạn se désintéresser de ses amis
  • Lơ láo

    Égaré; paumé; désorienté
  • Lơ lửng

    En suspens Bụi lơ lửng trên không des poussières en suspens dans l\'air Indécis; irrésolu Anh ấy còn lơ lửng il est encore indécis
  • Lơ thơ

    Clairsemé; rare Những ngôi nhà lơ thơ dưới chân núi de rares maisons au pieds de la montagne
  • Lơ tơ mơ

    Xem lơ mơ
  • Lơ đãng

    Distrait Học sinh lơ đãng élève distrait
  • Lơ đễnh

    Négligent ; inattentif
  • Lơi lả

    (ít dùng) d\'une manière trop familière
  • Lơn lớn

    Xem lớn
  • Lư hương

    Br‰le-parfum; cassolette
  • Lưa thưa

    Clairsemé; rare Tóc lưa thưa cheveux clairsemés Cỏ lưa thưa herbe rare
  • Lưng chừng

    À moitié; à demi Cốc đầy đến lưng chừng verre à moitié pleine Làm lưng chừng faire quelque chose à moitié ; faire quelque chose...
  • Lưng lửng

    Xem lửng
  • Lưng tròng

    Nước mắt lưng tròng avoir les larmes aux yeux
  • Lưng vốn

    Avoir Phung phí hết lưng vốn dilapider tout son avoir
  • Lưu

    Mục lục 1 Retenir 2 Rester 3 Verser au dossier 4 Xem chất lưu Retenir Lưu khách retenir un visiteur Rester Lưu lại mấy ngày rester quelques...
  • Lưu ban

    Redoubler sa classe học sinh lưu ban redoublant
  • Lưu biến học

    (vật lí học) rhéologie
  • Lưu biến kế

    (vật lí học) rhéomètre
  • Lưu chiểu

    Garder en dépôt légal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top