Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lượn quanh

Rôdailler
Kẻ cắp lượn quanh
voleur qui rôdaille

Xem thêm các từ khác

  • Lượn sóng

    Ondulé Tóc lượn sóng cheveux ondulés Mặt lượn sóng surface ondulée
  • Lượng cả

    (từ cũ, nghĩa cũ) générosité
  • Lượng giác

    (toán học) trigonométrique Phương trình lượng giác équations trigonométriques
  • Lượng giác học

    Trigonométrie
  • Lượng mưa

    Pluviosité
  • Lượng sức

    Mesurer ses forces; se tâter
  • Lượng thứ

    Pardonner; excuser Xin ông lượng thứ cho tôi je vous prie de me pardonner
  • Lượng tử

    (vật lí học) quantum
  • Lượng tử hoá

    (vật lí học) quantifier sự lượng tử hoá quantification
  • Lượt bượt

    Trop long et tra†nant áo dài lượt bượt robe trop longue et tra†nante
  • Lượt là

    Gaze; soierie
  • Lạ gì

    Pas étonnant Lạ gì việc ấy ce n\'est pas étonnant , cette affaire
  • Lạ kì

    Extraordinaire; étrange; phénoménal Sự kiện lạ kì événement extraordiaire Cách cư xử lạ kì étrange conduite Ngu đần lạ kì d\'une...
  • Lạ lùng

    Extraordinaire; drôle; curieux; étonnant Tin tức lạ lùng nouvelle extraordinaire ý kiến lạ lùng une drôle idée Sự trùng hợp lạ lùng...
  • Lạ miệng

    Qu\'on n\'a jamais go‰té Món ăn lạ miệng le mets qu\'on a jamais go‰té
  • Lạ mắt

    Qu\'on n\'a jamais vu Một cảnh lạ mắt une scène qu\'on a jamais vue
  • Lạ nhà

    Dépaysé dans une maison autre que la sienne
  • Lạ tai

    Qu\'on n\'a jamais entendu Một điệu nhạc lạ tai un air de musique qu\'on a jamais entendu
  • Lạ thường

    Extraordinaire; étrange; insolite; incroyable Câu chuyện lạ thường une histoire extraordinaire Vẻ lạ thường air insolite Lòng dũng cảm...
  • Lạ đời

    Bizarre; extravagant; drôle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top