Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lầm lỡ

Commettre une erreur; avoir tort

Xem thêm các từ khác

  • Lầm rầm

    như lầm dầm
  • Lầm than

    malheureux ; misérable
  • Lần

    fois; reprise, pas à pas; point par point; un à un; tour à tour, en tâtonnant; à tâtons, tâter, dévider; égrener, (thông tục) dénicher; dégoter,...
  • Lần lượt

    À tour de rôle; tour à tour; successivement; alternativement
  • Lầu

    maison à étage, (tiếng địa phương) étage, lên lầu, monter à l'étage
  • Lầy

    marécageux ; boueux ; bourbeux, Đất lầy, terrain marécageux, Đường lầy, chemin boueux ; chemin bourbeux
  • Lầy lội

    plein de boue, Đường lầy lội, chemin plein de boue
  • Lầy nhầy

    visqueux ; gluant, chất lầy nhầy, matière visqueuse, tay lầy nhầy, mains gluantes
  • Lẩm

    (thông tục) bouffer; boulotter, nếu anh không ăn thì tôi lẩm cả, si tu ne manges pas , je bouffe le tout, chẳng có gì lẩm cả, il n'y...
  • Lẩm bẩm

    grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer, vừa làm bà ta vừa lẩm bẩm, tout en travaillant , elle grommelle, lẩm bẩm chửi, marmotter des...
  • Lẩm nhẩm

    murmurer, tính toán lẩm nhẩm, calculer en murmurant
  • Lẩn

    s'éclipser; s'esquiver; se glisser; se perdre, lẩn vào đám đông, se perdre dans la foule, lẩn nhu chạch, échapper comme une anguille
  • Lẩn mẩn

    như tẩn mẩn
  • Lẩn quất

    se tenir caché quelque part (non loin d ici)
  • Lẩn thẩn

    toqué; cinglé; timbré, lẩn tha lẩn thẩn, (redoublement; sens plus fort)
  • Lẩu

    (thực vật học) psychotris, soupe de légumes et de poisson servie dans un bol qui ressemble à un samovar dont le haut aurait été coupé.
  • Lẩy

    Égrener, extraire, (tiếng địa phương) bouder; se dépiter, lẩy ngô, égrener le ma…s, lẩy kiều, extraire des vers du poème kiêu, Đứa...
  • Lẩy bẩy

    trembloter, vừa đi vừa lẩy bẩy, trembloter tout en marchant, lẩy bà lẩy bẩy, (redoublement ; sens plus fort)
  • Lẫm

    grenier; grange
  • Lẫm cẫm

    như lẩm cẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top