Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lểu đểu

Chanceler; tituber; vaciller
Đi lểu đểu
marcher en chancelant

Xem thêm các từ khác

  • Lễ

    fête; cérémonie; rites, office; service, offrande, présent; cadeau (qu'on offre à un personnage influent...), politesse, se prosterner, faire des...
  • Lễ bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites
  • Lễ mễ

    avec beaucoup de peine, lễ mễ ôm một chồng sách, porter avec beaucoup de peine un tas de livres
  • Lễ đường

    maison du culte, salle des fêtes
  • Lễu nghễu

    dégingandé
  • Lệ

    très fatigué; harassé, mệt lử, harassé de fatigue ; exténué
  • Lệ dân

    (sử học) client
  • Lệ luật

    lois et règlements
  • Lệ đương

    (thực vật học) orobanche
  • Lệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) timbale servant à donner l ordre, ordre; injonction, mandat, décret, décréter, ra lệnh, donner l ordre, những lệnh cấp...
  • Lệnh lang

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable gar�on
  • Lệt bệt

    nonchalant; apathique, thanh niên mà lệt bệt thế à  ?, tu es jeune et pourtant tu es si nonchalant, anh ấy mới ốm dậy nên lệt...
  • Lỉm

    xem chìm lỉm
  • Lỉnh

    (thông tục) s'esquiver; filer à l'anglaise, linh lỉnh, (redoublement) s'esquiver en douce; filer en douce
  • Lị

    (y học) dysenterie, có dạng lị, dysentériforme, người mắc bệnh lị, dysentérique
  • Lị sở

    (từ cũ, nghĩa cũ) siège, lị sở toà án, siège d'un tribunal
  • Lịa

    rapidement; promptement
  • Lịch cà lịch kịch

    xem lịch kịch
  • Lịch kịch

    À grand-peine, khuân lịch kịch, porter à grand-peine, lịch cà lịch kịch, (redoublement ; sens plus fort)
  • Lịch sự

    courtois, Élégant; chic, con người lịch sự, un homme courtois, sự từ chối lịch sự, refus courtois, nhà hàng ăn lịch sự, un restaurant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top