Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lễ nghi

Cérémonie; rites
Lễ nghi tôn giáo
cérémonies religieuses
Lễ nghi tôn giáo
les rites bouddhiques
Cérémonial; étiquette; protocole
Lễ nghi triều đình
cérémonial de la cour
Làm theo lễ nghi
observer l'étiquette
Lễ nghi ngoại giao
protocole diplomatique

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top