Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lịch bịch

Pesamment
Đi lịch bịch
marcher pesamment
lịch lịch bịch
(redoublement ; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Lịch duyệt

    Expérimenté Người lịch duyệt homme expérimenté
  • Lịch lãm

    Qui a beaucoup voyagé et qui a acquis de l\'expérience
  • Lịch sử

    Histoire Lịch sử dân tộc histoire nationale Historique Duy vật lịch sử matérialisme historique duy lịch sử historisant quan điểm lịch...
  • Lịch thiệp

    Civil; courtois sự lịch thiệp civilité
  • Lịch triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) diverses dynasties
  • Lịch trình

    Marche; cours Lịch trình tiến hoá cours de l\'évolution
  • Lịch đại

    (ngôn ngữ học) diachronique tính lịch đại diachronie
  • Lọ lem

    Barbouillé Mặt lọ lem visage barbouillé cô lọ lem Cendrillon
  • Lọc lõi

    Bien expérimenté Người lọc lõi homme bien expérimenté
  • Lọc lừa

    Trompeur; fallacieux Người buôn bán lọc lừa commer�ant trompeur Bề ngoài lọc lừa apparence fallacieuse
  • Lọc trong

    Clarifier Lọc trong nước clarifier de l\'eau
  • Lọc xọc

    (onomatopée) bruit des roues sur un chemin cahoteux
  • Lọi xương

    (y học) luxation Lọi xương vai luxation de l\'épaule
  • Lọn nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui a un sens complet (en parlant d\'une phrase...)
  • Lọt lưới

    Échapper Tên kẻ cướp đã lọt lưới công an le bandit a échappé à la police
  • Lọt tai

    Flatter l\'oreille Lời nó nói chẳng lọt tai chút nào ses paroles ne flattent aucunement l\'oreille
  • Lỏng cha lỏng chỏng

    Xem lỏng chỏng
  • Lỏng chỏng

    Pêle-mêle; en désordre Đồ đạc vứt lỏng chỏng objets jetés pêle-mêle lỏng cha lỏng chỏng (redoublement ; sens plus fort)
  • Lỏng lẻo

    Lâche; disjoint; qui a du jeu; flottant Relâché Kỉ luật lỏng lẻo discipline relâchée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top