Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lai thế

(từ cũ, nghĩa cũ) vie future

Xem thêm các từ khác

  • Lai tạo

    Créer (une nouvelle variété) par croisement
  • Lai tạp

    Hybride Ngôn ngữ lai tạp langue hybride
  • Lai tỉnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) reprendre conscience; reprendre connaissance
  • Lai vãng

    Fréquenter Một nơi không nên lai vãng un endroit à ne pas fréquenter
  • Lam

    Riz gluant cuit dans un tron�on de bambou Bleu hay lam hay làm très laborieux; besogneux
  • Lam chướng

    Miasmes malsains; émanations insalubres sơn lam chướng khí région montagneuse insalubre
  • Lam khí

    Exhalaisons malsaines (des régions boisées)
  • Lam lũ

    Déguenillé; vêtu de guenilles; en haillons ăn mặc lam lũ être déguenillé ; être vêtu de guenilles ; s\'habiller en haillons Pénible...
  • Lam nham

    Barbouillé Bức tranh lam nham tableau barbouillé Mal soigné Việc làm lam nham travail mal soigné
  • Lan

    (thực vật học) orchidée Se répandre; se propager; gagner Nước lan ra l\'eau se répand Tin lan ra nouvelle qui se propage Lửa lan sang nhà...
  • Lan bướm

    (thực vật học) phalaenopsis
  • Lan can

    Balustrade; parapet; garde-fou; rampe Lan can ban-công balustrade d\'un balcon Lan can của cầu parapet d\'un pont Lan can cầu thang rampe d\'escalier
  • Lan chân rết

    (thực vật học) sarcanthus
  • Lan hài

    (thực vật học) paphiopédilum
  • Lan hạc đính

    (thực vật học) phajus
  • Lan man

    Qui passe d\'un sujet à l\'autre; qui tra†ne (en parlant d\'une conversation...)
  • Lan quạt

    (thực vật học) obéronia
  • Lan quế

    (thực vật học) vanda
  • Lan thông

    (thực vật học) psilotum
  • Lan toả

    Irradier ánh sáng lan toả từ một ngọn đèn lumière qui irradie d\'une lampe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top