Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lanh lợi

Éveillé; vif; ingambe; fringant
Em lanh lợi
enfant éveillé
Cái nhìn lanh lợi
regard vif
ông già lanh lợi
vieillard ingambe
Dáng đi lanh lợi
allure fringante

Xem thêm các từ khác

  • Lao

    Mục lục 1 (y học) tuberculose 2 Prison 3 Lancer 4 Se lancer; se jeter; dégringoler; s\'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à 5 Javelot;...
  • Lao công

    Manoeuvre-balai; travailleur manuel
  • Lao cải

    (từ cũ, nghĩa cũ) rééduquer par le travail trại lao cải goulag
  • Lao dịch

    (sử học) corvée
  • Lao hạch

    (y học) tuberculose ganglionnaire
  • Lao khổ

    Pénible; misérable Cuộc đời lao khổ vie misérable
  • Lao kê

    (y học) granulie
  • Lao lung

    Contrainte Sống trong cảnh lao lung vivre dans la contrainte
  • Lao lí

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Lao lực

    Se surmener
  • Lao màn

    Tringle de moustiquaire
  • Lao móc

    Harpon
  • Lao nhao

    Avec affolement et en désordre Trẻ con lao nhao chạy tới des enfants y accourent avec affolement et en désordre
  • Lao phiền

    Être dans la peine
  • Lao tâm

    Fatigue intellectuelle lao tâm khổ tứ se fatiguer en s\'absorbant dans les réflexions
  • Lao tù

    Prison; bagne; geôle; pénitencier
  • Lao xao

    Tumultueux đám đông lao xao la foule tumultueuse tiếng lao xao tumulte ; vacarme ; brouhaha ; tohu-bohu
  • Lao đao

    Chancelant Dur; plein de difficultés Cuộc sống lao đao une vie plein de difficultés Bouleversé Lòng những lao đao se sentir tout bouleversé
  • Lao đầu

    Se lancer tête baissée Lao đầu vào công việc se lancer tête baissée dans le travail
  • Lao động

    Travail Travailler Travailleur Lao động tiên tiến travailleur modèle liệu pháp lao động (y học) ergothérapie lao động thặng dư surtravail...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top