Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Màng mềm

(giải phẫu học) pie-mère

Xem thêm các từ khác

  • Màng ngoài tim

    (giải phẫu học) péricarde thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim (y học) péricardectomie; thủ thuật mở màng ngoài tim péricardiotomie;...
  • Màng nháy

    (động vật học) membrane clignotante; paupière nictitante (aux yeux des oiseaux)
  • Màng nhĩ

    (giải phẫu học) tympan viêm màng nhĩ tympanite
  • Màng nhện

    Toile d\'araignée
  • Màng não

    (giải phẫu học) méninge cầu khuẩn màng não (y học) méningocoque; phản ứng màng não méningisme; thoát vị màng não méningocèle;...
  • Màng phổi

    (giải phẫu học) plèvre thủ thuật cắt bỏ màng phổi pleurectomie; viêm khô màng phổi pleurite; viêm màng phổi pleurésie
  • Màng sụn

    (giải phẫu học) périchondre viêm màng sụn périchondrite
  • Màng tang

    (tiếng địa phương) tempe (thực vật học) litséa citronné
  • Màng trinh

    (giải phẫu học) hymen sự rách màng trinh (y học) hyménotomie
  • Màng xương

    (giải phẫu học) périoste
  • Màng ối

    (giải phẫu học) amnios động vật có màng ối amniotes
  • Mành mành

    Store
  • Mào gà

    (thực vật học) célosie
  • Mào lông

    (động vật học) aigrette; huppe; houppe (des oiseaux...) (thực vật học) aigrette
  • Mào tinh

    (giải phẫu học) épididyme thủ thuật cắt bỏ mào tinh (y học) épididymectomie; viêm mào tinh (y học) épididymite
  • Mào đầu

    Préambule; introduction; exorde; prologue
  • Màu bột

    (hội họa) gouache
  • Màu da

    Carnation
  • Màu keo

    (hội họa) détrempe
  • Màu mè

    Paré d\'une belle apparence; sophistiqué Cái đẹp màu mè beauté sophistiquée Mièvre Lời màu mè paroles mièvres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top