Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạt sát

Vilipender; bafouer

Xem thêm các từ khác

  • Mạt thế

    Fin du monde
  • Mạt vận

    Période de décadence Mạt vận của một triều đại période de décadence d\'une dynastie
  • Mạt đời

    (nghĩa xấu) jusqu\'à la fin de la vie Mạt đời nó không tiến lên được jusqu\'à la fin de sa vie, il n\'avancera pas
  • Mạy châu

    (thực vật học) pacanier; hickory
  • Mạy lay

    (thực vật học) sideroxylon
  • Mả bố

    (juron) maudit soit!
  • Mả cha

    Như mả bố
  • Mả mẹ

    (juron) maudit soit!
  • Mải mê

    S\'absorber dans son travail
  • Mảnh bát

    (thực vật học) jasmin du Tonkin
  • Mảnh cộng

    (thực vật học) clinacanthe
  • Mảnh dẻ

    Gracile; délicat Thiếu nữ mảnh dẻ jeune fille gracile; Đứa bé mảnh dẻ enfant délicat
  • Mảnh ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mảnh khảnh

    Grêle; svelte; frêle; fluet
  • Mảnh mai

    Svelte
  • Mảnh tước

    (khảo cổ học) éclat
  • Mảnh vỏ

    (sinh vật học, sinh lý học) valve Coque
  • Mảnh vụn

    Débris
  • Mấp máy

    Se remuer Môi mấp máy lèvres qui se remuent
  • Mấp mé

    Affleurer Nước sông mấp mé bờ l\'eau de la rivière affleure la berge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top