Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mất ngủ

Insomnieux
tình trạng mất ngủ
insomnie

Xem thêm các từ khác

  • Mất nước

    Perdre sa patrie; vivre sous la domination d\'une étrangère
  • Mất nết

    Mal élevé; dévergondé
  • Mất sức

    Perdre de ses forces
  • Mất tinh thần

    Démoralisé
  • Mất tiếng

    Aphone
  • Mất toi

    Perdre inutilement
  • Mất trinh

    Qui a perdu sa virginité; déflorée
  • Mất trí

    Démantiel kẻ mất trí dément; aliéné
  • Mất trắng

    Perdre totalement
  • Mất trộm

    Être volé
  • Mất tích

    Disparu; absent
  • Mất tăm

    Sans laisser de traces Nó đi mất tăm il est parti sans laisser de traces mất tăm mất tích mất tăm (sens plus accentué)
  • Mất tư cách

    Se disqualifier
  • Mất vui

    Perdre toute joie Tin ấy làm mất vui cả lớp cette nouvelle fait perdre toute joie à la classe
  • Mất vía

    Épouvanté
  • Mất ăn

    N avoir plus à gagner; perdre l occasion de gagner Vì đến chậm mà mất ăn một số tiền lớn à cause de son retard, on a perdu l occasion...
  • Mấu chốt

    Fondamental; crucial Vấn đề mấu chốt question fondamentale; Điểm mấu chốt point crucial mấu chốt của vấn đề noeud de la question;...
  • Mấu lồi

    (giải phẫu học) tubérosité
  • Mấy ai

    Peu de gens Mấy ai biết chuyện ấy peu de gens le savent
  • Mấy chốc

    En peu de temps Cái vật này mấy chốc sẽ hỏng cet objet sera détérioré en peu de temps En combien de temps Giữ được mấy chốc garder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top