Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mềm môi

Prendre go‰t à l'alcool
Mềm môi uống mãi
ayant pris go‰t à l'alccol, il continue à boire

Xem thêm các từ khác

  • Mềm mại

    Mollet; moelleux; douillet; souple; pulpeux Bàn tay mềm mại mains mollettes; Gối mềm mại oreiller douillet; Thân thể mềm mại corps souple;...
  • Mềm mỏng

    Souple Tính nết mềm mỏng caractère souple
  • Mềm nhũn

    Ramolli Quả mềm nhũn fruit ramolli
  • Mềm nhẽo

    Flasque; mollasse tính mềm nhẽo flaccidité
  • Mềm yếu

    Mou; cotonneux Người mềm yếu um homme mou; Lời văn mềm yếu style cotonneux
  • Mệnh

    Destinée; sort Vie; existence Mệnh người vie humaine (từ cũ, nghĩa cũ) ordre Vâng mệnh obéir à un ordre
  • Mệnh bạc

    (văn chương) destinée précaire; sort malheureux
  • Mệnh chung

    (trang trọng) mourir; décéder
  • Mệnh căn

    (từ cũ, nghĩa cũ) origine d\'une destinée
  • Mệnh danh

    Nommé; appelé; ayant pour nom Một hội mệnh danh là hội tương tế une société ayant pour nom société de secours mutuel
  • Mệnh hệ

    Mourir Nếu ông ấy có mệnh hệ nào thì con ông ấy tiếp tục sự nghiệp s\'il lui arrive de mourir, son fils continuera son oeuvre
  • Mệnh lệnh

    Ordre impératif; ordre lối mệnh lệnh (ngôn ngữ học) mode impératif
  • Mệnh một

    Mourir
  • Mệnh phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande dame
  • Mệnh trời

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordre céleste; destin
  • Mệnh đề

    (ngôn ngữ học) proposition Mệnh đề chính (ngữ pháp) proposition principale Mệnh đề phụ thuộc proposition subordonnée
  • Mệt lả

    Qui tombe de fatigue
  • Mệt lử

    Harassé de fatigue; exténué
  • Mệt mỏi

    Brisé; flapi; rendu; las
  • Mệt nhoài

    Épuisé; éreinté; harassé; rompu; rétamé; pompé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top