Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Một lúc

Un moment; un instant

Xem thêm các từ khác

  • Một lần

    Une fois
  • Một mai

    Un de ces jours
  • Một mình

    Tout seul; solitaire; esseulé
  • Một mạch

    D\'un seul jet; d\'une (seule) traite
  • Một mặt

    D une part Một mặt phát triển sản xuất mặt khác cải thiện điều kiện sinh hoạt d une part développer la production et de l autre...
  • Một mực

    Obstinément Một mực từ chối refuser obstinément
  • Một phen

    Une fois Một phen kinh ngạc une fois stupéfait
  • Một số

    Un certain nombre; quelques
  • Một tay

    De sa propre main Một tay gây dựng cơ đồ de sa propre main, il s\'est fondé ce patrimoine
  • Một thể

    En même temps; par la même occasion
  • Một thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) perdre tout plaisir
  • Một tí

    Như một ít hơi một tí pour peu que Đau hơi một tí nó đã khóc ��pour peu qu\'il ait mal, il pleure; Một tí tẹo ��un tout petit...
  • Một và

    (văn chương) như một vài
  • Một vài

    Quelques
  • Một ít

    Un peu, un petit peu; un tantinet de
  • Một đôi

    Quelques Nói một đôi lời dire quelques paroles một đôi khi quelquefois; parfois
  • Một độ

    Như một dạo
  • Mới cứng

    (khẩu ngữ) battant neuf
  • Mới hay

    On voit par là que Mới hay không có gì quý hơn độc lập tự do on voit par là que rien n\'est plus cher que l\'indépendance et la liberté
  • Mới lạ

    Tout nouveau; inédit; inconnu Sự kiện mới lạ événement tout nouveau; Cảnh tượng mới lạ spectacle inédit; Cảm giác mới lạ sensation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top