Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mở cờ

Mở cờ trong bụng le coeur en fête

Xem thêm các từ khác

  • Mở mang

    développer; faire prendre un essor, mở mang trí tuệ, développer l intelligence;, mở mang công nghiệp, développer l industrie;, mở mang thương...
  • Mở máy

    mettre en marche; faire fonctionner (une machine), (nghĩa bóng) démarrer
  • Mở mặt

    relever la tête, mở mặt với đời, relever la tête devant les autres, mở mày mở mặt, avoir une situation plus aisée
  • Mỡ

    (tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
  • Mỡ màng

    enduit de graisse; sali de graisse; graisseux, gras, cánh đồng mỡ màng, un gras pâturage;, mỡ màng béo tốt, gras et costaud
  • Mỡ phần

    lard de la région du cou et des cuisses du porc
  • Mợ

    riz cuit fermenté, quantité obtenue à chaque reprise, Ébréché ; égueulé, (ít dùng) tesson, đĩa mẻ, assiette ébréché, bình mẻ,...
  • Mụ

    tréteau, tấm phản đặt trên hai cái mễ, lit de planches posé sur deux tréteaux
  • Mụ già

    la mégère
  • Mục

    paragraphe; rubrique, pourri; carié, chương mục, chapitre, paragraphe;, mục báo, rubrique de journal, gỗ mục, bois pourri, xương mục, os...
  • Mục tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune pâtre
  • Mụi

    (ít dùng) sans importance, laissé comme restes, giỗ mụi, anniversaire sans importance, xôi mụi, riz gluant laissé comme restes (après un festin...)
  • Mụn

    recoupe; morceau; chute, xem mụn con, (y học) bouton; pustule, galle (chez les végétaux), mụn vải, recoupes d'étoffe, mụn trứng cá, bouton...
  • Mụp

    (thực vật học) bourgeon terminal (de chou)
  • Mủ

    mère; maman, mẹ hiền, une bonne mère, mẹ tôi đi chợ, maman est allée au marché, bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái, (tục ngữ)...
  • Mủi

    xem mủi lòng
  • Mủm mỉm

    xem mỉm
  • Mủn

    pourri; effrité, gạch mủn, brique pourri;, đá vôi mủn, roche calcaire effritée
  • Mủng

    (tiếng địa phương) panier, kouffa, mủng gạo, panier de riz
  • Mứa

    xem bỏ mứa , thừa mứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top