Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Miễn chấp

Excuser; ne pas tenir rigueur
Xin ông miễn chấp cho
je vous prie de m'excuser;
Miễn chấp sự vụng về
ne pas tenir rigueur d'une maladresse

Xem thêm các từ khác

  • Miễn chức

    (ít dùng) libérer (quelqu\'un) de sa fonction
  • Miễn cưỡng

    À contrecoeur; à regret
  • Miễn dịch

    Immuniser gây miễn dịch immunigène; huyết thanh miễn dịch sérum immunisant; immunosérum; sự miễn dịch immunité; sự tạo miễn...
  • Miễn dịch học

    Immunologie nhà miễn dịch học immunologiste
  • Miễn giảm

    Exonérer en partie
  • Miễn là

    Pourvu que Miễn là tôi giữ được sức khỏe pourvu que je conserve ma santé
  • Miễn nghị

    (luật học, pháp lý) acquitter
  • Miễn nhiệm

    Libérer (quelqu\'un) de sa charge
  • Miễn phí

    Exempt de frais
  • Miễn sai

    Exempt de prestation
  • Miễn sao

    Như miễn
  • Miễn thuế

    Exempt d\'impôt; franc de tout droit; en franchise
  • Miễn thứ

    Excuser Xin ông miễn thứ cho nó vous voudrez bien l\'excuser
  • Miễn trách

    Excuser
  • Miễn trừ

    Dispenser, exempter miễn trừ ngoại giao immunité diplomatique
  • Miễn tố

    (luật học, pháp lý) non-lieu Được miễn tố bénéficier d\'un non-lieu
  • Miễn tội

    (luật học, pháp lý) absoudre sự miễn tội absolution
  • Miễn xá

    Gracier; remettre une peine
  • Miệng lưỡi

    Art de parler; langue; (thân mật) platine Anh ấy miệng lưỡi khá il a l\'art de bien parler; Miệng lưỡi liến thoắng avoir une fameuse...
  • Miệng thế

    Opinion publique Miệng thế chê cười condamné par l\'opinion publique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top