Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Minh bạch

Clair; net
Việc đó không minh bạch
cette affaire n'est pas claire;
Trả lời minh bạch
répondre de fa�on nette; répondre nettement

Xem thêm các từ khác

  • Minh châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) brillante pierre précieuse
  • Minh chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d\'une alliance
  • Minh chứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) témoignage évident ; preuve éclatante
  • Minh công

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre Excellence
  • Minh giải

    Expliquer clairement
  • Minh hoạ

    Illustrer Minh hoạ một quyển tiểu thuyết illustrer un roman họa sĩ minh hoạ illustrateur; tranh minh hoạ illustration
  • Minh hương

    Descendants des émigrants chinois de la dynastie des Ming (qui se sont établis au Việtnam depuis le 14è siècle)
  • Minh linh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) enfant adoptif
  • Minh mông

    Như mênh mông
  • Minh mạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) immensité des ténèbres
  • Minh mẫn

    Sagace ông già minh mẫn vieillard sagace
  • Minh nguyệt

    Claire lune
  • Minh oan

    Disculper; se disculper
  • Minh phủ

    (tôn giáo) limbes
  • Minh quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) souverain éclairé
  • Minh thệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) prêter serment lời minh thệ serment
  • Minh tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) bannière funèbre (portant le nom et les titres du défunt dans un cortège funèbre)
  • Minh tra

    (từ cũ, nghĩa cũ) examiner à fond
  • Minh tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) graver dans le coeur khắc cốt minh tâm graver à jamais (un bienfait) dans le coeur; éprouver une reconnaissance éternelle
  • Minh xét

    (trang trọng) examiner et élucider (une injustice...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top