Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nóng

Mục lục

(thực vật học) saurauja
Chaud; en feu
Xứ nóng
pays chaud
Trà nóng
thé chaud
Nước nóng
eau chaude
Trời nóng
temps chaud;
Động vật máu nóng
animaux à sang chaud
nóng
des joues en feu
Irascible
Tính nóng
caractère (humeur) irascible
S impatienter de ; griller de
Nóng đi
s impatienter de partir
nong nóng
(redoublement sens atténué) lègèrement chaud
nóng như thiêu
torride
đây nóng quá
on cuit ici; on grille ici

Xem thêm các từ khác

  • Nóng mặt

    xem nóng mắt
  • folâtrer; batifoler, se presser en foule; accourir en foule, nô cả ngày không chịu học bài, folâtrer toute la jounée sans apprendre sa le�on,...
  • Nôi

    (cũng nói nhôi) berceau, chiếc nôi bằng mây, un berceau en rotin, cái nôi của cách mạng, le berceau de la révolution, nôi treo, bercelonnette
  • Nôm

    Écriture démotique sino-vietnamienne, exprimé (écrit) en langue vulgaire, câu văn nôm, une phrase écrite en langue vulgaire
  • Nôn

    (cũng nói mửa) vomir; régurgiter; rendre, (tiếng địa phương) s' impatienter ; br‰ler de, (tiếng địa phương) tressaillir (sous...
  • Nông

    agriculture, agriculteur, peu profond, nhất sĩ nhì nông, en premier lieu les lettrés en second les agriculteurs (suivant les conceptions de l'ancien...
  • Nông hội

    union des paysans
  • Nông nỗi

    situation fâcheuse, ai ngờ đến nông nỗi này, on en croyait pas à cette situation fâcheuse
  • (thông tục) (cũng nói nõn) membre viril; phallus, pivot, pédoncule; queue (qui pénètre profondément dans l'axe de certains fruits), fourneau...
  • Nõn

    bourgeon, tendre, (thông tục) (cũng nói nõ) membre viril; phallus, cây đã ra nõn, plante qui a poussé ses premiers bourgeons, lá nõn, des...
  • Nõn nà

    d'une belle blancheur, bàn tay nõn nà, des mains d'une belle blancheur
  • Nùng nục

    xem nục
  • Núi

    montagne; mont, núi ba vì, le mont bavi, dãy núi, cha†ne de montagnes cordillère, hàng núi sách, des montagnes de livres, cây miền núi, orophyte,...
  • Núng

    fléchir; flancher; céder, thế địch đã núng, l'ennemi a flanché (fléchi), khúc đê này có vẻ sắp núng rồi, cette portion de digue...
  • Năm

    an ; année, cinq, cinquième, năm sau, l'année prochaine, cách mạng năm 1945, la révolution de (l'an) 1945, canh năm, cinquième veille,...
  • Năm kìa

    il y a trois ans
  • Năng

    fréquement; souvent, năng đến thăm bạn, aller voir fréquemment son ami, năng nhặt chặt bị, petit à petit, l'oiseau fait son nid, năng...
  • Nĩa

    fourchette, nĩa ăn đồ tráng miệng, fourchette à dessert, nĩa sang số cơ khí cơ học, fourchette de changement de vitesse
  • Nũng

    se faire dorloter; faire l'enfant gâté, con nũng mẹ, enfant qui se fait dorloter par sa mère
  • noeud (servant de parure), buộc nơ vào tóc, mettre les noeuds dans les cheveux, nơ hình bướm, noeud papillon, nơ buộc tóc trẻ em, (ít...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top