Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nước đôi

Équivoque
thái độ nước đôi
avoir une attitude équivoque; porter habit de deux paroisses
trả lời nước đôi
répondre en Normand

Xem thêm các từ khác

  • Nước độc

    (từ cũ, nghĩa cũ) climat malsain Vùng nước độc région à climat malsain
  • Nước đứng

    Étale de la marée
  • Nước ốc

    Eau de cuisson de coquillages (nghĩa bóng, thân mật) lavasse Cà-phê gì mà như nước ốc thế  ! quel café ! c\'est de la lavasse
  • Nước ối

    (sinh vật học, sinh lý học) liquide amniotique
  • Nườm nượp

    En foule; en grand nombre Nườm nượp đi xem hội accourrir en foule au festival
  • Nạ dòng

    Sur le retour (en parlant d une femme)
  • Nạn dân

    Sinistré Cứu giúp nạn dân porter secours aux sinistrés
  • Nạn nhân

    Victime Nạn nhân của chế độ người bóc lột người les victimes du régime de l\'exploitation de l\'homme par l\'homme
  • Nạo thai

    (y học) faire un curetage de l utérus pour enlever le foetus
  • Nạo vét

    Curer; draguer Nạo vét con kênh curer un canal; draguer un canal Soutirer; extorquer; pressurer Quan lại nạo vét tài sản của dân les mandarins...
  • Nạo óc

    (khẩu ngữ) se creuser la cervelle; se pressurer le cerveau
  • Nạp

    Remettre; livrer; déposer Nạp bài cho thầy remettre sa copie au professeur Nạp đơn remettre une demande; déposer une demande Nạp kẻ cắp...
  • Nạp thái

    (từ cũ, nghĩa cũ) apporter les présents rituels du mariage chez la mariée
  • Nạp điện

    (kỹ thuật) charger (un accumulateur...)
  • Nạp đạn

    Charger (une arme à feu)
  • Nạt nộ

    Fulminer; pester Cường hào nạt nộ nông dân hobereau qui pestait contre les paysans
  • Nản chí

    Se décourager; être démoralisé
  • Nản lòng

    Se décourager, perdre patience
  • Nảy lửa

    Enflammé Mắt nảy lửa yeux enflammés; yeux de braise
  • Nảy mầm

    Germer Hạt giống nảy mầm trong đất semence qui germe dans le sol khả năng nảy mầm pouvoir germinatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top