Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nực mùi

Être imprégné d'une odeur
Phòng nực mùi rượu
salle imprégnée d'odeur d'alcool

Xem thêm các từ khác

  • Nực nội

    Chaud et étouffant
  • Nựng mùi

    Exhaler une forte odeur Nước nắm nựng mùi saumure de poisson qui exhale une forte odeur
  • O

    Mục lục 1 Larynx de porc 2 (tiếng địa phương) tante parternelle 3 Demoiselle mademoiselle 4 Vous; tu; te ; toi (deuxième personne du singulier...
  • O-xi

    (hóa học) oxygène
  • O-xít hóa

    (hóa học) oxyder ; s\'oxyder (hoá học) oxydant Chất o-xít hoá corps oxydant
  • O bế

    Dorloter; choyer O bế người yêu choyer son aimé (aimée)
  • O o

    Ngáy o o ronfler comme un chantre Coquerico ; cocorico (chant du coq)
  • O oe

    Cri des bébés qui pleurent
  • O ép

    Contraindre Anh cứ định đoạt đi tôi không muốn o ép anh décidéz à votre gré je ne veux pas vous contraindre
  • Oa oa

    Vagissement (du nouveau-né) Khóc oa oa pousser des vagissements; vagir
  • Oa trữ

    Receler; recéler Oa trữ của ăn cắp receler des objects volés
  • Oai

    Prestance Autorité ; puissance Sợ oai cha redouter l\'autorité paternelle sợ oai không mến đức craindre sa puissance sans estimer sa vertu...
  • Oai danh

    Autorité et réputation
  • Oai hùng

    Qui impose par sa grandeur Trang lịch sử oai hùng une page d\'histoire qui impose par sa grandeur
  • Oai linh

    (tiếng địa phương) như uy linh
  • Oai nghi

    (tiếng địa phương) hiératique majestueux Bộ mặt oai nghi visage hiératique
  • Oai nghiêm

    Majestueux imposant Giọng oai nghiêm ton majestueux
  • Oai oái

    Xem oái
  • Oai phong

    Qui a de la prestance imposant oai phong lẫm liệt majestueux
  • Oai quyền

    (tiếng địa phương) autorité
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top