Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngày sau

Dans l'avenir; plus tard

Xem thêm các từ khác

  • Ngày sinh

    Jour de naissance; date de naissance
  • Ngày sóc

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour de la nouvelle lune; le premier jour du mois lunaire
  • Ngày thường

    Jour ordinaire (non férié) D\'habitude; ordinairement
  • Ngày trước

    Dans le passé; autrefois; dans le temps
  • Ngày tết

    Le Têt; les premiers jours de l\'année lunaire ngày tư ngày Tết les premiers jours de l\'année lunaire
  • Ngày vía

    (tôn giáo) anniversaire de la naissance Ngày vía Phật anniversaire de la naissance de Bouddha
  • Ngày vọng

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour de la pleine lune
  • Ngày xanh

    (văn chương) jeunesse Ngày xanh mòn mõi má hồng phôi pha Nguyễn Du la jeunesse passe peu à peu, les joues roses se fânent
  • Ngày xưa

    Jadis; autrefois; le bon vieux temps ngày xửa ngày xưa (redoublement; sens plus fort) dans la nuit des temps
  • Ngày xửa ngày xưa

    Xem ngày xưa
  • Ngày đêm

    Jour et nuit
  • Ngày đường

    Jour de marche Từ đây đến làng phải ba ngày đường de là au village, il faut trois jours de marche
  • Ngày đản

    Anniversaire de naissance (des divinités, en parlant notamment de �ãkya-Muni)
  • Ngách

    Bras; ramification Ngách đường ramification d\'un chemin Ngách sông bras une rivière (giải phẫu học) méat; récessus Ngách mũi trên méat...
  • Ngán ngao

    Như ngao ngán
  • Ngán ngẩm

    Être blasé; être las de Ngán ngẩm mọi thứ être las de tout
  • Ngán nỗi

    Être dégo‰té; être blasé
  • Ngáng trở

    Faire obstacle à
  • Ngáo ộp

    (cũng nói ngoáo ộp) croque-mitaine Spectre Con ngáo ộp chiến tranh le spectre de la guere
  • Ngáp

    Bâiller Ngáp ngủ bâiller de sommeil ăn bánh ngáp (thông tục) bouffer des briques chó ngáp phải ruồi chance inattendue (en parlant par...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top