Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngỗng trời

(động vật học) oie sauvage; oie cendrée

Xem thêm các từ khác

  • Ngộ biến

    (từ cũ, nghĩa cũ) se trouver en présence d\'un événement malheureux
  • Ngộ cảm

    Être pris d\'une indisposition due aux intempéries; attraper un rhume
  • Ngộ gió

    Attraper un courant d\'air
  • Ngộ giải

    Interpréter faussement ; donner une interprétation erronée
  • Ngộ hội

    (ít dùng) comprendre de travers
  • Ngộ nghĩnh

    Curieux; drôle; bizarre Bộ quần áo ngộ nghĩnh un costume bizarre
  • Ngộ nhận

    Se méprendre Ngộ nhận ý định của bạn se méprendre sur les intentions de son ami
  • Ngộ nhỡ

    Si jamais; si par hasard
  • Ngộ nạn

    Être victime d\'un accident
  • Ngộ sát

    Homicide involontaire
  • Ngộ thuốc

    Victime d un médicament non approprié
  • Ngộ đạo

    Gnostique thuyết ngộ đạo gnosticisme
  • Ngộ độc

    Être intoxiqué
  • Ngột ngạt

    Suffocant; étouffant; oppressant Không khí ngột ngạt une atmosphère suffocante (oppressante) Cái nóng ngột ngạt une chaleur étouffante
  • Ngớp

    Appréhender; avoir de l appréhension Trông thấy người hung bạo mà ngớp avoir de l appréhension à la vue d un homme violent ngơm ngớp...
  • Ngớt lời

    Không ngớt lời khen ngợi ne pas tarir d\'éloges
  • Ngờ nghệch

    Stupide; niais
  • Ngờ vực

    Soup�onner; avoir de la suspicion à l égard se; se méfier Ngờ vực ai avoir de la suspicion à l égard de quelqu un Suspicieux; ombrageux Cái...
  • Ngờ đâu

    Hors de tout attente; sans qu\'on s\'y attende Ngờ đâu tôi lại gặp anh je vous vois sans que je m\'y attende
  • Ngời ngời

    Xem ngời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top