Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghị

Nói tắt của nghị sĩ
Nói tắt của nghị viện
Các ông nghị trong Hạ nghị viện Anh
les députés de la Chambre basse de l'Angleterre

Xem thêm các từ khác

  • Nghị trường

    parlement; chambre des députés
  • Nghị trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) président du parlement; président de la chambre des députés
  • Nghị viện

    parlement; chambre des députés
  • Nghị án

    (ít dùng) projet soumis à la discussion ( délibération), (luật học, pháp lý) délibérer sur la sentence à prononcer, phòng nghị án, chanbre...
  • Nghịch biện

    (triết học) paradoxe
  • Nghịch tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) fils ingrat
  • Nghịch đảo

    (toán học) inverse, số nghịch đảo, nombres inverses, phép thế nghịch đảo, substitution inverse, phép nghịch đảo, inversion
  • Nghịt

    compact; serré, người đông nghịt, foule compacte, nghìn nghịt, redoublement; (sens plus fort) plein (de monde)
  • Ngoay ngoảy

    xem ngoảy
  • Ngoe ngóe

    coassement (cri des rainettes)
  • Ngon ngọt

    alléchant, lời ngon ngọt, des paroles alléchantes, dỗ ngon dỗ ngọt, séduire par des paroles alléchantes
  • Ngoài

    extérieur; externe, Étranger, en dans; à; sous, plus de; au-delà de, outre; en plus de; en sus de, sân ngoài, cour extérieure, vẻ ngoài, aspect...
  • Ngoái

    (cũng nói ngoái cổ) tourner la tête en arrière; se retourner, ngoái lại gọi ai, se retourner pour appeler quelqu' un, ra đi không ngoái...
  • Ngoáo

    như ngoáo ộp
  • Ngoã

    xem thợ ngoã
  • Ngoé

    (động vật học) grenouille des étangs, giết người như ngoé, buveur de sang
  • Ngoéo

    accrocher (avec le pied), ngoéo chân cho ai ngã, accrocher au passage la jambe de quelqu'un avec le pied pour le faire tomber; faire un croche-pied...
  • Ngoạc

    xem ngoác
  • Ngoại

    du côté maternel; maternel, fabriqué à l'étranger; importé, au-delà de; plus de, grand-père maternel; grand-mère maternelle, họ hàng bên ngoại,...
  • Ngoại cỡ

    de taille exceptionnelle; hors taille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top