Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoáo ộp

Xem ngáo ộp

Xem thêm các từ khác

  • Ngoáp

    Ouvrir le museau (en parlant des poissons) Con cá chưa chết còn ngoáp un poisson qui n\'est pas encore mort et qui ouvre encore le museau ngoam ngoáp...
  • Ngoáy

    Curer Ngoáy tai se curer les oreilles Ngoáy mũi se curer les narines Rédiger rapidement; faire en un tournemain Ngoáy một bài báo rédiger rapidement...
  • Ngoém

    (cũng nói ngoẻm) en un rien de temps; rapidement Ăn ngoém hết cái bánh avaler un pain en un rien de temps ngoem ngoém (redoublement; sens plus...
  • Ngoét

    Xem xám ngoét
  • Ngoạ bệnh

    Être alité par suite d\'une maladie
  • Ngoạ triều

    Donner audience couché (en parlant d\'un roi de l\'ancien Viêtnam)
  • Ngoạch ngoạc

    (variante phonétique de nguệch ngoạc) xem nguyệch ngoạc
  • Ngoại ban

    (y học) exanthème
  • Ngoại bang

    Nation étrangère
  • Ngoại biên

    (sinh vật học, sinh lý học) périphérique Hệ thần kinh ngoại biên système nerveux périphérique
  • Ngoại bì

    (sinh vật học, sinh lý học) ectoderme
  • Ngoại chất

    (sinh vật học, sinh lý học) ectoplasme
  • Ngoại cảm

    Indisposition due aux intempéries
  • Ngoại cảnh

    Milieu extérieur; milieu Thích nghi với ngoại cảnh s\'adapter au milieu
  • Ngoại diên

    (triết học) extension
  • Ngoại dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) ectotrophe
  • Ngoại giao

    Diplomatie bộ ngoại giao ministère des affaires étrangères; département d Etat (des Etat-Unis) bộ trưởng bộ ngoại giao ministre des affaires...
  • Ngoại giao đoàn

    Corps diplomatique
  • Ngoại giả

    En dehors de cela; à part cela Lương thực gồm có gạo ngô ngoại giả còn có khoai sắn les vivres comprennent le riz, le ma…s, en dehors...
  • Ngoại giới

    Milieu extérieur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top