Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguy

Dangereux; périlleux critique
nguy đến
au risque de; au péril de

Xem thêm các từ khác

  • Nguy biến

    Événement grave; circonstance critique
  • Nguy bách

    (từ cũ, nghĩa cũ) dangereux et pressant; en danger pressant
  • Nguy cơ

    Péril Nguy cơ chiến tranh péril de la guerre Menace; risque Nguy cơ có dông menace d\'orage Nguy cơ mất tín nhiệm risque de discrédit
  • Nguy cấp

    Dangereux et urgent
  • Nguy hiểm

    Dangereux; périlleux Cuộc phiêu lưu nguy hiểm une aventure dangereuse tên tội phạm nguy hiểm un dangereux criminel Việc làm nguy hiểm...
  • Nguy hại

    Désastreux Fatal Sai lầm nguy hại erreur fatale
  • Nguy khốn

    Périlleux; scabreux
  • Nguy kịch

    Critique; dramatique Tình thế nguy kịch situation critique (dramatique)
  • Nguy nan

    Dangereux et difficile; dangereux
  • Nguy nga

    Superbe; imposant; splendide Cung điện nguy nga des palais superbes
  • Nguy ngập

    Très grave; critique; alarmant Tình thế nguy ngập situation alarmante (critique)
  • Nguy vong

    Exposé au danger d\'extermination
  • Nguyên

    Mục lục 1 Entier 2 Intact; tel quel 3 Entièrement 4 À l\'origine; ci-devant; ex 5 Primitivement; initialement 6 À lui seul Entier Số nguyên (toán...
  • Nguyên bào cơ

    (sinh vật học, sinh lý học) myoblaste
  • Nguyên bào sợi

    (sinh vật học, sinh lý học) fibroblaste nguyên bào sợi (y học) fibroblastome
  • Nguyên bào tử

    (thực vật học) sporoblaste
  • Nguyên bản

    Original Bản sao y nguyên bản copie conforme à l\'original
  • Nguyên canh

    (nông nghiệp) exploitation initiale (des terres) (đùa cợt, hài hước) état initial; état premier Giữ nguyên canh garder l\'état premier
  • Nguyên chất

    Pur Vàng nguyên chất or pur; or fin Cồn nguyên chất alcool pur Nature Cà-phê nguyên chất café nature
  • Nguyên cáo

    (luật học, pháp lý) plaignant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top