Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhói

Lancinant; fulgurant
Đau nhói
douleur lancinante (fulgurante)
nhoi nhói
(redoublement sens atténué)

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm

    groupe; groupement, réunir; se réunir, allumer, mettre sur pied, một nhóm người, un groupe de personnes, nhóm chính trị, groupement politique,...
  • Nhón nhén

    (tiếng địa phương) như rón rén
  • Nhô

    sortir; saillir; faire saillie, Émerger, (kiến trúc) forjeter, protubérant; proéminent, nhô đầu ra ngoài cửa sổ, sortir sa tête de la fenêtre,...
  • Nhôi

    (variante phonétique de nôi) berceau
  • Nhôm

    aluminium, sự tráng nhôm, aluminure (d'une glace)
  • Nhông

    (động vật học) physignathe, errer (sans but)
  • Nhông nhông

    xem nhông
  • Nhõn

    un seulement; seulement un, còn nhõn một đồng, il reste seulement un đông; il ne reste qu'un đông
  • Nhùng nhằng

    hésiter, tra†ner, nhùng nhằng mãi không quyết, hésiter longtemps sans pouvoir se décider, việc nhùng nhằng mãi, l'affaire tra†ne, nhùng...
  • Nhú

    extraire (avec une pointe), faire de l'acupuncture avec extraction de sang, nhể giằm, extraire une écharde (avec une pointe), nhể ốc, extraire...
  • Nhúi

    (tiếng địa phương) như giúi
  • Nhúng

    tremper; plonger, viande ébouillantée, nhúng ngòi bút vào nước, plonger sa plume dans l'eau, nhúng vào tội ác, tremper dans un crime, nhúng...
  • Nhăm

    (variante phonétique de năm + cinq (après les chiffres de dizaines de vingt à quatre vingt dix), hai mươi nhăm, vingt cinq, tám mươi nhăm, quatre...
  • Nhăm nhăm

    xem lăm lăm
  • Nhăm nhắp

    xem nhắp
  • Nhăn

    xem nhăn răng, Être ridé; avoir des rides; avoir des plis, plisser; froncer, grigner, Être renfrogné; se renfrogner, da nhăn, peau qui est ridée,...
  • Nhăn nhẳn

    xem nhẳn
  • Nhăn nhẵn

    xem nhẵn
  • Nhăn nhở

    ricaner d'une manière indécente
  • Nhăng

    (thực vật học) bryone, sottement; bêtement, sans but, nói nhăng, parler sottement; dire des bêtises, chạy nhăng, errer sans but
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top